• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:21

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:10

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 49 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Bronzewing hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:53

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:37

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:15

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:15

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:44

21:46–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 57 phút

Ban ngày

06:21–20:10

Tổng cộng: 13 giờ, 49 phút

Giờ vàng

06:21–06:56

19:34–20:10

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

05:53–06:21

20:10–20:37

Tổng cộng: 55 phút

Chạng vạng hàng hải

05:20–05:53

20:37–21:11

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng thiên văn

04:44–05:20

21:11–21:46

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Bronzewing

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:2920:0113 giờ, 32 phútkhông13:15
2 thg 1106:2820:0213 giờ, 34 phút+1 phút13:15
3 thg 1106:2720:0313 giờ, 36 phút+1 phút13:15
4 thg 1106:2620:0413 giờ, 37 phút+1 phút13:15
5 thg 1106:2520:0513 giờ, 39 phút+1 phút13:15
6 thg 1106:2420:0613 giờ, 41 phút+1 phút13:15
7 thg 1106:2320:0713 giờ, 43 phút+1 phút13:15
8 thg 1106:2220:0813 giờ, 45 phút+1 phút13:15
9 thg 1106:2120:0913 giờ, 47 phút+1 phút13:15
10 thg 1106:2120:1013 giờ, 49 phút+1 phút13:15
11 thg 1106:2020:1113 giờ, 50 phút+1 phút13:15
12 thg 1106:1920:1213 giờ, 52 phút+1 phút13:15
13 thg 1106:1820:1313 giờ, 54 phút+1 phút13:16
14 thg 1106:1820:1413 giờ, 56 phút+1 phút13:16
15 thg 1106:1720:1513 giờ, 57 phút+1 phút13:16
16 thg 1106:1620:1613 giờ, 59 phút+1 phút13:16
17 thg 1106:1620:1714 giờ, 1 phút+1 phút13:16
18 thg 1106:1520:1814 giờ, 2 phút+1 phút13:17
19 thg 1106:1520:1914 giờ, 4 phút+1 phút13:17
20 thg 1106:1420:2014 giờ, 5 phút+1 phút13:17
21 thg 1106:1420:2114 giờ, 7 phút+1 phút13:17
22 thg 1106:1320:2214 giờ, 8 phút+1 phút13:18
23 thg 1106:1320:2314 giờ, 10 phút+1 phút13:18
24 thg 1106:1220:2414 giờ, 11 phút+1 phút13:18
25 thg 1106:1220:2514 giờ, 12 phút+1 phút13:18
26 thg 1106:1220:2614 giờ, 14 phút+1 phút13:19
27 thg 1106:1120:2714 giờ, 15 phút+1 phút13:19
28 thg 1106:1120:2814 giờ, 16 phút+1 phút13:19
29 thg 1106:1120:2914 giờ, 17 phút+1 phút13:20
30 thg 1106:1120:3014 giờ, 19 phút+1 phút13:20

All sunrise and sunset times for Bronzewing are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.