• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:23

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:10

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 46 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Yelta hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:56

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:38

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:17

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:17

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:48

21:45–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 2 phút

Ban ngày

06:23–20:10

Tổng cộng: 13 giờ, 46 phút

Giờ vàng

06:23–06:58

19:35–20:10

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

05:56–06:23

20:10–20:38

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng hàng hải

05:23–05:56

20:38–21:10

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

Chạng vạng thiên văn

04:48–05:23

21:10–21:45

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Yelta

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:3220:0113 giờ, 28 phútkhông13:16
2 thg 1106:3120:0213 giờ, 30 phút+1 phút13:16
3 thg 1106:3020:0313 giờ, 32 phút+1 phút13:16
4 thg 1106:2920:0313 giờ, 34 phút+1 phút13:16
5 thg 1106:2820:0413 giờ, 36 phút+1 phút13:16
6 thg 1106:2720:0513 giờ, 38 phút+1 phút13:16
7 thg 1106:2720:0613 giờ, 39 phút+1 phút13:16
8 thg 1106:2620:0713 giờ, 41 phút+1 phút13:17
9 thg 1106:2520:0813 giờ, 43 phút+1 phút13:17
10 thg 1106:2420:0913 giờ, 45 phút+1 phút13:17
11 thg 1106:2320:1013 giờ, 46 phút+1 phút13:17
12 thg 1106:2320:1113 giờ, 48 phút+1 phút13:17
13 thg 1106:2220:1213 giờ, 50 phút+1 phút13:17
14 thg 1106:2120:1313 giờ, 51 phút+1 phút13:17
15 thg 1106:2120:1413 giờ, 53 phút+1 phút13:17
16 thg 1106:2020:1513 giờ, 55 phút+1 phút13:18
17 thg 1106:2020:1613 giờ, 56 phút+1 phút13:18
18 thg 1106:1920:1713 giờ, 58 phút+1 phút13:18
19 thg 1106:1820:1813 giờ, 59 phút+1 phút13:18
20 thg 1106:1820:1914 giờ, 1 phút+1 phút13:19
21 thg 1106:1820:2014 giờ, 2 phút+1 phút13:19
22 thg 1106:1720:2114 giờ, 3 phút+1 phút13:19
23 thg 1106:1720:2214 giờ, 5 phút+1 phút13:19
24 thg 1106:1620:2314 giờ, 6 phút+1 phút13:20
25 thg 1106:1620:2414 giờ, 7 phút+1 phút13:20
26 thg 1106:1620:2514 giờ, 9 phút+1 phút13:20
27 thg 1106:1520:2614 giờ, 10 phút+1 phút13:21
28 thg 1106:1520:2714 giờ, 11 phút+1 phút13:21
29 thg 1106:1520:2814 giờ, 12 phút+1 phút13:21
30 thg 1106:1520:2814 giờ, 13 phút+1 phút13:22

All sunrise and sunset times for Yelta are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.