• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:06

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:59

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 52 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Naring hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:38

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:27

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:02

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:02

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:28

21:37–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 50 phút

Ban ngày

06:06–19:59

Tổng cộng: 13 giờ, 52 phút

Giờ vàng

06:06–06:42

19:23–19:59

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

Chạng vạng dân sự

05:38–06:06

19:59–20:27

Tổng cộng: 56 phút

Chạng vạng hàng hải

05:04–05:38

20:27–21:01

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng thiên văn

04:28–05:04

21:01–21:37

Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Naring

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1519:5013 giờ, 34 phútkhông13:02
2 thg 1106:1419:5113 giờ, 37 phút+2 phút13:02
3 thg 1106:1219:5213 giờ, 39 phút+2 phút13:02
4 thg 1106:1219:5313 giờ, 41 phút+2 phút13:02
5 thg 1106:1119:5413 giờ, 43 phút+1 phút13:02
6 thg 1106:1019:5513 giờ, 45 phút+1 phút13:02
7 thg 1106:0919:5613 giờ, 46 phút+1 phút13:02
8 thg 1106:0819:5713 giờ, 48 phút+1 phút13:02
9 thg 1106:0719:5813 giờ, 50 phút+1 phút13:02
10 thg 1106:0619:5913 giờ, 52 phút+1 phút13:02
11 thg 1106:0520:0013 giờ, 54 phút+1 phút13:03
12 thg 1106:0520:0113 giờ, 56 phút+1 phút13:03
13 thg 1106:0420:0213 giờ, 58 phút+1 phút13:03
14 thg 1106:0320:0313 giờ, 59 phút+1 phút13:03
15 thg 1106:0220:0414 giờ, 1 phút+1 phút13:03
16 thg 1106:0220:0514 giờ, 3 phút+1 phút13:03
17 thg 1106:0120:0614 giờ, 5 phút+1 phút13:04
18 thg 1106:0020:0714 giờ, 6 phút+1 phút13:04
19 thg 1106:0020:0814 giờ, 8 phút+1 phút13:04
20 thg 1105:5920:0914 giờ, 9 phút+1 phút13:04
21 thg 1105:5920:1014 giờ, 11 phút+1 phút13:05
22 thg 1105:5820:1114 giờ, 12 phút+1 phút13:05
23 thg 1105:5820:1214 giờ, 14 phút+1 phút13:05
24 thg 1105:5720:1314 giờ, 15 phút+1 phút13:05
25 thg 1105:5720:1414 giờ, 17 phút+1 phút13:06
26 thg 1105:5720:1514 giờ, 18 phút+1 phút13:06
27 thg 1105:5620:1614 giờ, 19 phút+1 phút13:06
28 thg 1105:5620:1714 giờ, 21 phút+1 phút13:07
29 thg 1105:5620:1814 giờ, 22 phút+1 phút13:07
30 thg 1105:5620:1914 giờ, 23 phút+1 phút13:07

All sunrise and sunset times for Naring are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.