• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:03

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:05

  • SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 1 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Hastings hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:34

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:34

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:04

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:04

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:20

21:48–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 32 phút

Ban ngày

06:03–20:05

Tổng cộng: 14 giờ, 1 phút

Giờ vàng

06:03–06:40

19:28–20:05

Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút

Chạng vạng dân sự

05:34–06:03

20:05–20:34

Tổng cộng: 58 phút

Chạng vạng hàng hải

04:59–05:34

20:34–21:10

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng thiên văn

04:20–04:59

21:10–21:48

Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Hastings

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1219:5513 giờ, 42 phútkhông13:04
2 thg 1106:1119:5613 giờ, 44 phút+2 phút13:04
3 thg 1106:1019:5713 giờ, 47 phút+2 phút13:04
4 thg 1106:0919:5813 giờ, 49 phút+2 phút13:04
5 thg 1106:0819:5913 giờ, 51 phút+2 phút13:04
6 thg 1106:0720:0013 giờ, 53 phút+2 phút13:04
7 thg 1106:0620:0213 giờ, 55 phút+2 phút13:04
8 thg 1106:0520:0313 giờ, 57 phút+2 phút13:04
9 thg 1106:0420:0413 giờ, 59 phút+2 phút13:04
10 thg 1106:0320:0514 giờ, 1 phút+2 phút13:04
11 thg 1106:0220:0614 giờ, 3 phút+2 phút13:04
12 thg 1106:0120:0714 giờ, 5 phút+1 phút13:04
13 thg 1106:0120:0814 giờ, 7 phút+1 phút13:04
14 thg 1106:0020:0914 giờ, 9 phút+1 phút13:05
15 thg 1105:5920:1114 giờ, 11 phút+1 phút13:05
16 thg 1105:5820:1214 giờ, 13 phút+1 phút13:05
17 thg 1105:5720:1314 giờ, 15 phút+1 phút13:05
18 thg 1105:5720:1414 giờ, 17 phút+1 phút13:05
19 thg 1105:5620:1514 giờ, 18 phút+1 phút13:06
20 thg 1105:5520:1614 giờ, 20 phút+1 phút13:06
21 thg 1105:5520:1714 giờ, 22 phút+1 phút13:06
22 thg 1105:5420:1814 giờ, 24 phút+1 phút13:06
23 thg 1105:5420:1914 giờ, 25 phút+1 phút13:07
24 thg 1105:5320:2114 giờ, 27 phút+1 phút13:07
25 thg 1105:5320:2214 giờ, 28 phút+1 phút13:07
26 thg 1105:5220:2314 giờ, 30 phút+1 phút13:08
27 thg 1105:5220:2414 giờ, 31 phút+1 phút13:08
28 thg 1105:5220:2514 giờ, 33 phút+1 phút13:08
29 thg 1105:5120:2614 giờ, 34 phút+1 phút13:09
30 thg 1105:5120:2714 giờ, 35 phút+1 phút13:09

All sunrise and sunset times for Hastings are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.