• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:08

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:05

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 56 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Bells Hill hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:40

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:34

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:07

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:07

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:28

21:46–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 42 phút

Ban ngày

06:08–20:05

Tổng cộng: 13 giờ, 56 phút

Giờ vàng

06:08–06:45

19:29–20:05

Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút

Chạng vạng dân sự

05:40–06:08

20:05–20:34

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng hàng hải

05:05–05:40

20:34–21:08

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng thiên văn

04:28–05:05

21:08–21:46

Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Bells Hill

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1719:5613 giờ, 38 phútkhông13:06
2 thg 1106:1619:5713 giờ, 40 phút+2 phút13:06
3 thg 1106:1519:5813 giờ, 42 phút+2 phút13:06
4 thg 1106:1419:5913 giờ, 44 phút+2 phút13:06
5 thg 1106:1320:0013 giờ, 46 phút+2 phút13:06
6 thg 1106:1220:0113 giờ, 49 phút+2 phút13:06
7 thg 1106:1120:0213 giờ, 51 phút+2 phút13:06
8 thg 1106:1020:0313 giờ, 53 phút+2 phút13:07
9 thg 1106:0920:0413 giờ, 55 phút+1 phút13:07
10 thg 1106:0820:0513 giờ, 56 phút+1 phút13:07
11 thg 1106:0720:0613 giờ, 58 phút+1 phút13:07
12 thg 1106:0720:0714 giờ, 0 phút+1 phút13:07
13 thg 1106:0620:0814 giờ, 2 phút+1 phút13:07
14 thg 1106:0520:1014 giờ, 4 phút+1 phút13:07
15 thg 1106:0420:1114 giờ, 6 phút+1 phút13:07
16 thg 1106:0420:1214 giờ, 8 phút+1 phút13:08
17 thg 1106:0320:1314 giờ, 9 phút+1 phút13:08
18 thg 1106:0220:1414 giờ, 11 phút+1 phút13:08
19 thg 1106:0220:1514 giờ, 13 phút+1 phút13:08
20 thg 1106:0120:1614 giờ, 14 phút+1 phút13:09
21 thg 1106:0020:1714 giờ, 16 phút+1 phút13:09
22 thg 1106:0020:1814 giờ, 18 phút+1 phút13:09
23 thg 1105:5920:1914 giờ, 19 phút+1 phút13:09
24 thg 1105:5920:2014 giờ, 21 phút+1 phút13:10
25 thg 1105:5920:2114 giờ, 22 phút+1 phút13:10
26 thg 1105:5820:2214 giờ, 24 phút+1 phút13:10
27 thg 1105:5820:2314 giờ, 25 phút+1 phút13:11
28 thg 1105:5720:2414 giờ, 26 phút+1 phút13:11
29 thg 1105:5720:2514 giờ, 28 phút+1 phút13:11
30 thg 1105:5720:2614 giờ, 29 phút+1 phút13:12

All sunrise and sunset times for Bells Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.