• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:13

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:15

  • SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 2 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Naringal hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:44

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:44

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:14

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:14

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:30

21:58–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 31 phút

Ban ngày

06:13–20:15

Tổng cộng: 14 giờ, 2 phút

Giờ vàng

06:13–06:50

19:38–20:15

Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút

Chạng vạng dân sự

05:44–06:13

20:15–20:44

Tổng cộng: 58 phút

Chạng vạng hàng hải

05:08–05:44

20:44–21:20

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

Chạng vạng thiên văn

04:30–05:08

21:20–21:58

Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Naringal

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:2220:0513 giờ, 43 phútkhông13:14
2 thg 1106:2120:0613 giờ, 45 phút+2 phút13:14
3 thg 1106:2020:0713 giờ, 47 phút+2 phút13:14
4 thg 1106:1920:0813 giờ, 49 phút+2 phút13:14
5 thg 1106:1820:0913 giờ, 51 phút+2 phút13:14
6 thg 1106:1720:1113 giờ, 53 phút+2 phút13:14
7 thg 1106:1620:1213 giờ, 56 phút+2 phút13:14
8 thg 1106:1520:1313 giờ, 58 phút+2 phút13:14
9 thg 1106:1420:1414 giờ, 0 phút+2 phút13:14
10 thg 1106:1320:1514 giờ, 2 phút+2 phút13:14
11 thg 1106:1220:1614 giờ, 4 phút+2 phút13:14
12 thg 1106:1120:1714 giờ, 6 phút+1 phút13:14
13 thg 1106:1020:1914 giờ, 8 phút+1 phút13:14
14 thg 1106:0920:2014 giờ, 10 phút+1 phút13:15
15 thg 1106:0920:2114 giờ, 12 phút+1 phút13:15
16 thg 1106:0820:2214 giờ, 14 phút+1 phút13:15
17 thg 1106:0720:2314 giờ, 15 phút+1 phút13:15
18 thg 1106:0620:2414 giờ, 17 phút+1 phút13:15
19 thg 1106:0620:2514 giờ, 19 phút+1 phút13:16
20 thg 1106:0520:2614 giờ, 21 phút+1 phút13:16
21 thg 1106:0520:2714 giờ, 22 phút+1 phút13:16
22 thg 1106:0420:2914 giờ, 24 phút+1 phút13:16
23 thg 1106:0320:3014 giờ, 26 phút+1 phút13:17
24 thg 1106:0320:3114 giờ, 27 phút+1 phút13:17
25 thg 1106:0320:3214 giờ, 29 phút+1 phút13:17
26 thg 1106:0220:3314 giờ, 30 phút+1 phút13:17
27 thg 1106:0220:3414 giờ, 32 phút+1 phút13:18
28 thg 1106:0120:3514 giờ, 33 phút+1 phút13:18
29 thg 1106:0120:3614 giờ, 34 phút+1 phút13:18
30 thg 1106:0120:3714 giờ, 36 phút+1 phút13:19

All sunrise and sunset times for Naringal are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.