• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:05

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:02

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 57 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Kerrisdale hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:37

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:31

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:04

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:04

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:25

21:43–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 42 phút

Ban ngày

06:05–20:02

Tổng cộng: 13 giờ, 57 phút

Giờ vàng

06:05–06:42

19:26–20:02

Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút

Chạng vạng dân sự

05:37–06:05

20:02–20:31

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng hàng hải

05:02–05:37

20:31–21:05

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng thiên văn

04:25–05:02

21:05–21:43

Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Kerrisdale

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1419:5313 giờ, 38 phútkhông13:03
2 thg 1106:1319:5413 giờ, 40 phút+2 phút13:03
3 thg 1106:1219:5513 giờ, 42 phút+2 phút13:03
4 thg 1106:1119:5613 giờ, 44 phút+2 phút13:03
5 thg 1106:1019:5713 giờ, 47 phút+2 phút13:03
6 thg 1106:0919:5813 giờ, 49 phút+2 phút13:03
7 thg 1106:0819:5913 giờ, 51 phút+2 phút13:03
8 thg 1106:0720:0013 giờ, 53 phút+2 phút13:04
9 thg 1106:0620:0113 giờ, 55 phút+1 phút13:04
10 thg 1106:0520:0213 giờ, 57 phút+1 phút13:04
11 thg 1106:0420:0313 giờ, 58 phút+1 phút13:04
12 thg 1106:0420:0414 giờ, 0 phút+1 phút13:04
13 thg 1106:0320:0514 giờ, 2 phút+1 phút13:04
14 thg 1106:0220:0714 giờ, 4 phút+1 phút13:04
15 thg 1106:0120:0814 giờ, 6 phút+1 phút13:04
16 thg 1106:0120:0914 giờ, 8 phút+1 phút13:05
17 thg 1106:0020:1014 giờ, 9 phút+1 phút13:05
18 thg 1105:5920:1114 giờ, 11 phút+1 phút13:05
19 thg 1105:5920:1214 giờ, 13 phút+1 phút13:05
20 thg 1105:5820:1314 giờ, 15 phút+1 phút13:05
21 thg 1105:5720:1414 giờ, 16 phút+1 phút13:06
22 thg 1105:5720:1514 giờ, 18 phút+1 phút13:06
23 thg 1105:5620:1614 giờ, 19 phút+1 phút13:06
24 thg 1105:5620:1714 giờ, 21 phút+1 phút13:07
25 thg 1105:5620:1814 giờ, 22 phút+1 phút13:07
26 thg 1105:5520:1914 giờ, 24 phút+1 phút13:07
27 thg 1105:5520:2014 giờ, 25 phút+1 phút13:08
28 thg 1105:5420:2114 giờ, 26 phút+1 phút13:08
29 thg 1105:5420:2214 giờ, 28 phút+1 phút13:08
30 thg 1105:5420:2314 giờ, 29 phút+1 phút13:09

All sunrise and sunset times for Kerrisdale are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.