• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:00

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:02

  • SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 2 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Leongatha hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:30

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:31

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:01

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:01

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:16

21:46–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 30 phút

Ban ngày

06:00–20:02

Tổng cộng: 14 giờ, 2 phút

Giờ vàng

06:00–06:37

19:25–20:02

Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút

Chạng vạng dân sự

05:30–06:00

20:02–20:31

Tổng cộng: 58 phút

Chạng vạng hàng hải

04:55–05:30

20:31–21:07

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

Chạng vạng thiên văn

04:16–04:55

21:07–21:46

Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Leongatha

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0919:5213 giờ, 43 phútkhông13:01
2 thg 1106:0819:5313 giờ, 45 phút+2 phút13:01
3 thg 1106:0719:5413 giờ, 47 phút+2 phút13:01
4 thg 1106:0619:5613 giờ, 49 phút+2 phút13:01
5 thg 1106:0519:5713 giờ, 52 phút+2 phút13:01
6 thg 1106:0419:5813 giờ, 54 phút+2 phút13:01
7 thg 1106:0319:5913 giờ, 56 phút+2 phút13:01
8 thg 1106:0220:0013 giờ, 58 phút+2 phút13:01
9 thg 1106:0120:0114 giờ, 0 phút+2 phút13:01
10 thg 1106:0020:0214 giờ, 2 phút+2 phút13:01
11 thg 1105:5920:0314 giờ, 4 phút+2 phút13:01
12 thg 1105:5820:0514 giờ, 6 phút+2 phút13:01
13 thg 1105:5720:0614 giờ, 8 phút+1 phút13:01
14 thg 1105:5620:0714 giờ, 10 phút+1 phút13:02
15 thg 1105:5520:0814 giờ, 12 phút+1 phút13:02
16 thg 1105:5520:0914 giờ, 14 phút+1 phút13:02
17 thg 1105:5420:1014 giờ, 16 phút+1 phút13:02
18 thg 1105:5320:1114 giờ, 18 phút+1 phút13:02
19 thg 1105:5320:1214 giờ, 19 phút+1 phút13:03
20 thg 1105:5220:1414 giờ, 21 phút+1 phút13:03
21 thg 1105:5120:1514 giờ, 23 phút+1 phút13:03
22 thg 1105:5120:1614 giờ, 24 phút+1 phút13:03
23 thg 1105:5020:1714 giờ, 26 phút+1 phút13:04
24 thg 1105:5020:1814 giờ, 28 phút+1 phút13:04
25 thg 1105:4920:1914 giờ, 29 phút+1 phút13:04
26 thg 1105:4920:2014 giờ, 31 phút+1 phút13:04
27 thg 1105:4820:2114 giờ, 32 phút+1 phút13:05
28 thg 1105:4820:2214 giờ, 34 phút+1 phút13:05
29 thg 1105:4820:2314 giờ, 35 phút+1 phút13:05
30 thg 1105:4820:2414 giờ, 36 phút+1 phút13:06

All sunrise and sunset times for Leongatha are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.