Yanakie Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Victoria · South Gippsland
Mặt trời mọc hôm nay: 05:58
Mặt trời lặn hôm nay: 20:02
Giờ ban ngày: 14 giờ, 4 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Yanakie hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:29
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:31
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:00
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:00
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:14
21:46–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 27 phút
Ban ngày
05:58–20:02
Tổng cộng: 14 giờ, 4 phút
Giờ vàng
05:58–06:35
19:25–20:02
Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút
Chạng vạng dân sự
05:29–05:58
20:02–20:31
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng hàng hải
04:53–05:29
20:31–21:07
Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút
Chạng vạng thiên văn
04:14–04:53
21:07–21:46
Tổng cộng: 1 giờ, 17 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Yanakie
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:07 | 19:52 | 13 giờ, 44 phút | không | 13:00 |
2 thg 11 | 06:06 | 19:53 | 13 giờ, 46 phút | +2 phút | 12:59 |
3 thg 11 | 06:05 | 19:54 | 13 giờ, 48 phút | +2 phút | 13:00 |
4 thg 11 | 06:04 | 19:55 | 13 giờ, 51 phút | +2 phút | 13:00 |
5 thg 11 | 06:03 | 19:56 | 13 giờ, 53 phút | +2 phút | 13:00 |
6 thg 11 | 06:02 | 19:57 | 13 giờ, 55 phút | +2 phút | 13:00 |
7 thg 11 | 06:01 | 19:59 | 13 giờ, 57 phút | +2 phút | 13:00 |
8 thg 11 | 06:00 | 20:00 | 13 giờ, 59 phút | +2 phút | 13:00 |
9 thg 11 | 05:59 | 20:01 | 14 giờ, 1 phút | +2 phút | 13:00 |
10 thg 11 | 05:58 | 20:02 | 14 giờ, 4 phút | +2 phút | 13:00 |
11 thg 11 | 05:57 | 20:03 | 14 giờ, 6 phút | +2 phút | 13:00 |
12 thg 11 | 05:56 | 20:04 | 14 giờ, 8 phút | +2 phút | 13:00 |
13 thg 11 | 05:55 | 20:05 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 13:00 |
14 thg 11 | 05:54 | 20:07 | 14 giờ, 12 phút | +1 phút | 13:00 |
15 thg 11 | 05:54 | 20:08 | 14 giờ, 14 phút | +1 phút | 13:01 |
16 thg 11 | 05:53 | 20:09 | 14 giờ, 15 phút | +1 phút | 13:01 |
17 thg 11 | 05:52 | 20:10 | 14 giờ, 17 phút | +1 phút | 13:01 |
18 thg 11 | 05:51 | 20:11 | 14 giờ, 19 phút | +1 phút | 13:01 |
19 thg 11 | 05:51 | 20:12 | 14 giờ, 21 phút | +1 phút | 13:01 |
20 thg 11 | 05:50 | 20:13 | 14 giờ, 23 phút | +1 phút | 13:02 |
21 thg 11 | 05:50 | 20:14 | 14 giờ, 24 phút | +1 phút | 13:02 |
22 thg 11 | 05:49 | 20:16 | 14 giờ, 26 phút | +1 phút | 13:02 |
23 thg 11 | 05:48 | 20:17 | 14 giờ, 28 phút | +1 phút | 13:03 |
24 thg 11 | 05:48 | 20:18 | 14 giờ, 29 phút | +1 phút | 13:03 |
25 thg 11 | 05:47 | 20:19 | 14 giờ, 31 phút | +1 phút | 13:03 |
26 thg 11 | 05:47 | 20:20 | 14 giờ, 32 phút | +1 phút | 13:03 |
27 thg 11 | 05:47 | 20:21 | 14 giờ, 34 phút | +1 phút | 13:04 |
28 thg 11 | 05:46 | 20:22 | 14 giờ, 35 phút | +1 phút | 13:04 |
29 thg 11 | 05:46 | 20:23 | 14 giờ, 37 phút | +1 phút | 13:04 |
30 thg 11 | 05:46 | 20:24 | 14 giờ, 38 phút | +1 phút | 13:05 |
All sunrise and sunset times for Yanakie are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.