Gazette Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Victoria · Southern Grampians
Mặt trời mọc hôm nay: 06:16
Mặt trời lặn hôm nay: 20:16
Giờ ban ngày: 14 giờ, 0 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Gazette hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:47
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:45
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:16
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:16
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:34
21:58–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 35 phút
Ban ngày
06:16–20:16
Tổng cộng: 14 giờ, 0 phút
Giờ vàng
06:16–06:53
19:39–20:16
Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút
Chạng vạng dân sự
05:47–06:16
20:16–20:45
Tổng cộng: 57 phút
Chạng vạng hàng hải
05:12–05:47
20:45–21:20
Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút
Chạng vạng thiên văn
04:34–05:12
21:20–21:58
Tổng cộng: 1 giờ, 15 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Gazette
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:25 | 20:06 | 13 giờ, 41 phút | không | 13:16 |
2 thg 11 | 06:24 | 20:07 | 13 giờ, 43 phút | +2 phút | 13:16 |
3 thg 11 | 06:23 | 20:09 | 13 giờ, 45 phút | +2 phút | 13:16 |
4 thg 11 | 06:22 | 20:10 | 13 giờ, 47 phút | +2 phút | 13:16 |
5 thg 11 | 06:21 | 20:11 | 13 giờ, 49 phút | +2 phút | 13:16 |
6 thg 11 | 06:20 | 20:12 | 13 giờ, 52 phút | +2 phút | 13:16 |
7 thg 11 | 06:19 | 20:13 | 13 giờ, 54 phút | +2 phút | 13:16 |
8 thg 11 | 06:18 | 20:14 | 13 giờ, 56 phút | +2 phút | 13:16 |
9 thg 11 | 06:17 | 20:15 | 13 giờ, 58 phút | +2 phút | 13:16 |
10 thg 11 | 06:16 | 20:16 | 14 giờ, 0 phút | +2 phút | 13:16 |
11 thg 11 | 06:15 | 20:17 | 14 giờ, 2 phút | +1 phút | 13:16 |
12 thg 11 | 06:14 | 20:18 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 13:16 |
13 thg 11 | 06:13 | 20:20 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 13:17 |
14 thg 11 | 06:13 | 20:21 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 13:17 |
15 thg 11 | 06:12 | 20:22 | 14 giờ, 9 phút | +1 phút | 13:17 |
16 thg 11 | 06:11 | 20:23 | 14 giờ, 11 phút | +1 phút | 13:17 |
17 thg 11 | 06:10 | 20:24 | 14 giờ, 13 phút | +1 phút | 13:17 |
18 thg 11 | 06:10 | 20:25 | 14 giờ, 15 phút | +1 phút | 13:17 |
19 thg 11 | 06:09 | 20:26 | 14 giờ, 17 phút | +1 phút | 13:18 |
20 thg 11 | 06:09 | 20:27 | 14 giờ, 18 phút | +1 phút | 13:18 |
21 thg 11 | 06:08 | 20:28 | 14 giờ, 20 phút | +1 phút | 13:18 |
22 thg 11 | 06:07 | 20:29 | 14 giờ, 22 phút | +1 phút | 13:18 |
23 thg 11 | 06:07 | 20:31 | 14 giờ, 23 phút | +1 phút | 13:19 |
24 thg 11 | 06:06 | 20:32 | 14 giờ, 25 phút | +1 phút | 13:19 |
25 thg 11 | 06:06 | 20:33 | 14 giờ, 26 phút | +1 phút | 13:19 |
26 thg 11 | 06:06 | 20:34 | 14 giờ, 28 phút | +1 phút | 13:20 |
27 thg 11 | 06:05 | 20:35 | 14 giờ, 29 phút | +1 phút | 13:20 |
28 thg 11 | 06:05 | 20:36 | 14 giờ, 30 phút | +1 phút | 13:20 |
29 thg 11 | 06:04 | 20:37 | 14 giờ, 32 phút | +1 phút | 13:21 |
30 thg 11 | 06:04 | 20:38 | 14 giờ, 33 phút | +1 phút | 13:21 |
All sunrise and sunset times for Gazette are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.