• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:58

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:58

  • SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 0 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Glenmaggie hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:29

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:27

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:58

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:58

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:16

21:40–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 35 phút

Ban ngày

05:58–19:58

Tổng cộng: 14 giờ, 0 phút

Giờ vàng

05:58–06:35

19:21–19:58

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

Chạng vạng dân sự

05:29–05:58

19:58–20:27

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng hàng hải

04:54–05:29

20:27–21:02

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng thiên văn

04:16–04:54

21:02–21:40

Tổng cộng: 1 giờ, 15 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Glenmaggie

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0719:4813 giờ, 41 phútkhông12:57
2 thg 1106:0619:4913 giờ, 43 phút+2 phút12:57
3 thg 1106:0519:5013 giờ, 45 phút+2 phút12:57
4 thg 1106:0319:5113 giờ, 47 phút+2 phút12:57
5 thg 1106:0219:5213 giờ, 49 phút+2 phút12:57
6 thg 1106:0119:5313 giờ, 51 phút+2 phút12:57
7 thg 1106:0019:5513 giờ, 54 phút+2 phút12:57
8 thg 1106:0019:5613 giờ, 56 phút+2 phút12:58
9 thg 1105:5919:5713 giờ, 58 phút+2 phút12:58
10 thg 1105:5819:5814 giờ, 0 phút+2 phút12:58
11 thg 1105:5719:5914 giờ, 2 phút+1 phút12:58
12 thg 1105:5620:0014 giờ, 4 phút+1 phút12:58
13 thg 1105:5520:0114 giờ, 6 phút+1 phút12:58
14 thg 1105:5420:0214 giờ, 7 phút+1 phút12:58
15 thg 1105:5420:0314 giờ, 9 phút+1 phút12:58
16 thg 1105:5320:0514 giờ, 11 phút+1 phút12:59
17 thg 1105:5220:0614 giờ, 13 phút+1 phút12:59
18 thg 1105:5120:0714 giờ, 15 phút+1 phút12:59
19 thg 1105:5120:0814 giờ, 16 phút+1 phút12:59
20 thg 1105:5020:0914 giờ, 18 phút+1 phút13:00
21 thg 1105:5020:1014 giờ, 20 phút+1 phút13:00
22 thg 1105:4920:1114 giờ, 21 phút+1 phút13:00
23 thg 1105:4920:1214 giờ, 23 phút+1 phút13:00
24 thg 1105:4820:1314 giờ, 25 phút+1 phút13:01
25 thg 1105:4820:1414 giờ, 26 phút+1 phút13:01
26 thg 1105:4720:1514 giờ, 28 phút+1 phút13:01
27 thg 1105:4720:1614 giờ, 29 phút+1 phút13:02
28 thg 1105:4620:1714 giờ, 30 phút+1 phút13:02
29 thg 1105:4620:1814 giờ, 32 phút+1 phút13:02
30 thg 1105:4620:1914 giờ, 33 phút+1 phút13:03

All sunrise and sunset times for Glenmaggie are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.