• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:59

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:58

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 59 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại The German hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:30

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:27

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:59

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:59

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:17

21:40–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 37 phút

Ban ngày

05:59–19:58

Tổng cộng: 13 giờ, 59 phút

Giờ vàng

05:59–06:36

19:22–19:58

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

Chạng vạng dân sự

05:30–05:59

19:58–20:27

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng hàng hải

04:55–05:30

20:27–21:02

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng thiên văn

04:17–04:55

21:02–21:40

Tổng cộng: 1 giờ, 15 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for The German

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0819:4813 giờ, 40 phútkhông12:58
2 thg 1106:0719:5013 giờ, 42 phút+2 phút12:58
3 thg 1106:0619:5113 giờ, 44 phút+2 phút12:58
4 thg 1106:0519:5213 giờ, 47 phút+2 phút12:58
5 thg 1106:0419:5313 giờ, 49 phút+2 phút12:58
6 thg 1106:0319:5413 giờ, 51 phút+2 phút12:58
7 thg 1106:0219:5513 giờ, 53 phút+2 phút12:58
8 thg 1106:0119:5613 giờ, 55 phút+2 phút12:58
9 thg 1106:0019:5713 giờ, 57 phút+2 phút12:58
10 thg 1105:5919:5813 giờ, 59 phút+1 phút12:59
11 thg 1105:5819:5914 giờ, 1 phút+1 phút12:59
12 thg 1105:5720:0114 giờ, 3 phút+1 phút12:59
13 thg 1105:5620:0214 giờ, 5 phút+1 phút12:59
14 thg 1105:5620:0314 giờ, 7 phút+1 phút12:59
15 thg 1105:5520:0414 giờ, 9 phút+1 phút12:59
16 thg 1105:5420:0514 giờ, 10 phút+1 phút12:59
17 thg 1105:5320:0614 giờ, 12 phút+1 phút13:00
18 thg 1105:5320:0714 giờ, 14 phút+1 phút13:00
19 thg 1105:5220:0814 giờ, 16 phút+1 phút13:00
20 thg 1105:5120:0914 giờ, 17 phút+1 phút13:00
21 thg 1105:5120:1014 giờ, 19 phút+1 phút13:01
22 thg 1105:5020:1114 giờ, 21 phút+1 phút13:01
23 thg 1105:5020:1314 giờ, 22 phút+1 phút13:01
24 thg 1105:4920:1414 giờ, 24 phút+1 phút13:01
25 thg 1105:4920:1514 giờ, 25 phút+1 phút13:02
26 thg 1105:4820:1614 giờ, 27 phút+1 phút13:02
27 thg 1105:4820:1714 giờ, 28 phút+1 phút13:02
28 thg 1105:4820:1814 giờ, 29 phút+1 phút13:03
29 thg 1105:4720:1914 giờ, 31 phút+1 phút13:03
30 thg 1105:4720:2014 giờ, 32 phút+1 phút13:03

All sunrise and sunset times for The German are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.