• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:56

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:57

  • SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 1 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Wurruk hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:27

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:26

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:57

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:57

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:14

21:40–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 34 phút

Ban ngày

05:56–19:57

Tổng cộng: 14 giờ, 1 phút

Giờ vàng

05:56–06:33

19:20–19:57

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

Chạng vạng dân sự

05:27–05:56

19:57–20:26

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng hàng hải

04:52–05:27

20:26–21:01

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng thiên văn

04:14–04:52

21:01–21:40

Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Wurruk

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0519:4713 giờ, 41 phútkhông12:56
2 thg 1106:0419:4813 giờ, 44 phút+2 phút12:56
3 thg 1106:0319:4913 giờ, 46 phút+2 phút12:56
4 thg 1106:0219:5013 giờ, 48 phút+2 phút12:56
5 thg 1106:0119:5213 giờ, 50 phút+2 phút12:56
6 thg 1106:0019:5313 giờ, 52 phút+2 phút12:56
7 thg 1105:5919:5413 giờ, 54 phút+2 phút12:56
8 thg 1105:5819:5513 giờ, 56 phút+2 phút12:56
9 thg 1105:5719:5613 giờ, 59 phút+2 phút12:57
10 thg 1105:5619:5714 giờ, 1 phút+2 phút12:57
11 thg 1105:5519:5814 giờ, 3 phút+2 phút12:57
12 thg 1105:5419:5914 giờ, 5 phút+1 phút12:57
13 thg 1105:5420:0114 giờ, 7 phút+1 phút12:57
14 thg 1105:5320:0214 giờ, 8 phút+1 phút12:57
15 thg 1105:5220:0314 giờ, 10 phút+1 phút12:57
16 thg 1105:5120:0414 giờ, 12 phút+1 phút12:58
17 thg 1105:5120:0514 giờ, 14 phút+1 phút12:58
18 thg 1105:5020:0614 giờ, 16 phút+1 phút12:58
19 thg 1105:4920:0714 giờ, 18 phút+1 phút12:58
20 thg 1105:4920:0814 giờ, 19 phút+1 phút12:58
21 thg 1105:4820:0914 giờ, 21 phút+1 phút12:59
22 thg 1105:4720:1014 giờ, 23 phút+1 phút12:59
23 thg 1105:4720:1214 giờ, 24 phút+1 phút12:59
24 thg 1105:4620:1314 giờ, 26 phút+1 phút13:00
25 thg 1105:4620:1414 giờ, 27 phút+1 phút13:00
26 thg 1105:4620:1514 giờ, 29 phút+1 phút13:00
27 thg 1105:4520:1614 giờ, 30 phút+1 phút13:00
28 thg 1105:4520:1714 giờ, 32 phút+1 phút13:01
29 thg 1105:4420:1814 giờ, 33 phút+1 phút13:01
30 thg 1105:4420:1914 giờ, 34 phút+1 phút13:01

All sunrise and sunset times for Wurruk are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.