Mặt trời mọc hôm nay: 06:01
Mặt trời lặn hôm nay: 20:02
Giờ ban ngày: 14 giờ, 0 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Whisky Creek hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:32
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:31
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:01
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:01
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:19
21:44–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 34 phút
Ban ngày
06:01–20:02
Tổng cộng: 14 giờ, 0 phút
Giờ vàng
06:01–06:38
19:25–20:02
Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút
Chạng vạng dân sự
05:32–06:01
20:02–20:31
Tổng cộng: 57 phút
Chạng vạng hàng hải
04:57–05:32
20:31–21:06
Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút
Chạng vạng thiên văn
04:19–04:57
21:06–21:44
Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Whisky Creek
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:10 | 19:52 | 13 giờ, 41 phút | không | 13:01 |
2 thg 11 | 06:09 | 19:53 | 13 giờ, 44 phút | +2 phút | 13:01 |
3 thg 11 | 06:08 | 19:54 | 13 giờ, 46 phút | +2 phút | 13:01 |
4 thg 11 | 06:07 | 19:55 | 13 giờ, 48 phút | +2 phút | 13:01 |
5 thg 11 | 06:06 | 19:56 | 13 giờ, 50 phút | +2 phút | 13:01 |
6 thg 11 | 06:05 | 19:57 | 13 giờ, 52 phút | +2 phút | 13:01 |
7 thg 11 | 06:04 | 19:59 | 13 giờ, 54 phút | +2 phút | 13:01 |
8 thg 11 | 06:03 | 20:00 | 13 giờ, 56 phút | +2 phút | 13:01 |
9 thg 11 | 06:02 | 20:01 | 13 giờ, 58 phút | +2 phút | 13:01 |
10 thg 11 | 06:01 | 20:02 | 14 giờ, 0 phút | +2 phút | 13:01 |
11 thg 11 | 06:00 | 20:03 | 14 giờ, 2 phút | +2 phút | 13:02 |
12 thg 11 | 05:59 | 20:04 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 13:02 |
13 thg 11 | 05:58 | 20:05 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 13:02 |
14 thg 11 | 05:58 | 20:06 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 13:02 |
15 thg 11 | 05:57 | 20:07 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 13:02 |
16 thg 11 | 05:56 | 20:09 | 14 giờ, 12 phút | +1 phút | 13:02 |
17 thg 11 | 05:55 | 20:10 | 14 giờ, 14 phút | +1 phút | 13:03 |
18 thg 11 | 05:55 | 20:11 | 14 giờ, 16 phút | +1 phút | 13:03 |
19 thg 11 | 05:54 | 20:12 | 14 giờ, 17 phút | +1 phút | 13:03 |
20 thg 11 | 05:53 | 20:13 | 14 giờ, 19 phút | +1 ph út | 13:03 |
21 thg 11 | 05:53 | 20:14 | 14 giờ, 21 phút | +1 phút | 13:03 |
22 thg 11 | 05:52 | 20:15 | 14 giờ, 22 phút | +1 phút | 13:04 |
23 thg 11 | 05:52 | 20:16 | 14 giờ, 24 phút | +1 phút | 13:04 |
24 thg 11 | 05:51 | 20:17 | 14 giờ, 26 phút | +1 phút | 13:04 |
25 thg 11 | 05:51 | 20:18 | 14 giờ, 27 phút | +1 phút | 13:05 |
26 thg 11 | 05:50 | 20:19 | 14 giờ, 29 phút | +1 phút | 13:05 |
27 thg 11 | 05:50 | 20:20 | 14 giờ, 30 phút | +1 phút | 13:05 |
28 thg 11 | 05:50 | 20:22 | 14 giờ, 31 phút | +1 phút | 13:06 |
29 thg 11 | 05:49 | 20:23 | 14 giờ, 33 phút | +1 phút | 13:06 |
30 thg 11 | 05:49 | 20:24 | 14 giờ, 34 phút | +1 phút | 13:06 |
All sunrise and sunset times for Whisky Creek are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.