Mặt trời mọc hôm nay: 06:05
Mặt trời lặn hôm nay: 20:05
Giờ ban ngày: 13 giờ, 59 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Richmond hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:36
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:34
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:05
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:05
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:23
21:46–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 36 phút
Ban ngày
06:05–20:05
Tổng cộng: 13 giờ, 59 phút
Giờ vàng
06:05–06:42
19:28–20:05
Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút
Chạng vạng dân sự
05:36–06:05
20:05–20:34
Tổng cộng: 57 phút
Chạng vạng hàng hải
05:01–05:36
20:34–21:09
Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút
Chạng vạng thiên văn
04:23–05:01
21:09–21:46
Tổng cộng: 1 giờ, 15 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Richmond
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:14 | 19:55 | 13 giờ, 40 phút | không | 13:04 |
2 thg 11 | 06:13 | 19:56 | 13 giờ, 43 phút | +2 phút | 13:04 |
3 thg 11 | 06:12 | 19:57 | 13 giờ, 45 phút | +2 phút | 13:04 |
4 thg 11 | 06:11 | 19:58 | 13 giờ, 47 phút | +2 phút | 13:04 |
5 thg 11 | 06:10 | 19:59 | 13 giờ, 49 phút | +2 phút | 13:04 |
6 thg 11 | 06:09 | 20:00 | 13 giờ, 51 phút | +2 phút | 13:04 |
7 thg 11 | 06:08 | 20:01 | 13 giờ, 53 phút | +2 phút | 13:04 |
8 thg 11 | 06:07 | 20:02 | 13 giờ, 55 phút | +2 phút | 13:05 |
9 thg 11 | 06:06 | 20:04 | 13 giờ, 57 phút | +2 phút | 13:05 |
10 thg 11 | 06:05 | 20:05 | 13 giờ, 59 phút | +2 phút | 13:05 |
11 thg 11 | 06:04 | 20:06 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 13:05 |
12 thg 11 | 06:03 | 20:07 | 14 giờ, 3 phút | +1 phút | 13:05 |
13 thg 11 | 06:02 | 20:08 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 13:05 |
14 thg 11 | 06:02 | 20:09 | 14 giờ, 7 phút | +1 phút | 13:05 |
15 thg 11 | 06:01 | 20:10 | 14 giờ, 9 phút | +1 phút | 13:05 |
16 thg 11 | 06:00 | 20:11 | 14 giờ, 11 phút | +1 phút | 13:06 |
17 thg 11 | 05:59 | 20:12 | 14 giờ, 13 phút | +1 phút | 13:06 |
18 thg 11 | 05:59 | 20:14 | 14 giờ, 14 phút | +1 phút | 13:06 |
19 thg 11 | 05:58 | 20:15 | 14 giờ, 16 phút | +1 phút | 13:06 |
20 thg 11 | 05:57 | 20:16 | 14 giờ, 18 phút | +1 phút | 13:07 |
21 thg 11 | 05:57 | 20:17 | 14 giờ, 19 phút | +1 phút | 13:07 |
22 thg 11 | 05:56 | 20:18 | 14 giờ, 21 phút | +1 phút | 13:07 |
23 thg 11 | 05:56 | 20:19 | 14 giờ, 23 phút | +1 phút | 13:07 |
24 thg 11 | 05:55 | 20:20 | 14 giờ, 24 phút | +1 phút | 13:08 |
25 thg 11 | 05:55 | 20:21 | 14 giờ, 26 phút | +1 phút | 13:08 |
26 thg 11 | 05:54 | 20:22 | 14 giờ, 27 phút | +1 phút | 13:08 |
27 thg 11 | 05:54 | 20:23 | 14 giờ, 29 phút | +1 phút | 13:09 |
28 thg 11 | 05:54 | 20:24 | 14 giờ, 30 phút | +1 phút | 13:09 |
29 thg 11 | 05:53 | 20:25 | 14 giờ, 31 phút | +1 phút | 13:09 |
30 thg 11 | 05:53 | 20:26 | 14 giờ, 33 phút | +1 phút | 13:10 |
All sunrise and sunset times for Richmond are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.