• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:19

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:11

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 52 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Galaquil hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:51

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:39

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:15

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:15

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:41

21:49–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 51 phút

Ban ngày

06:19–20:11

Tổng cộng: 13 giờ, 52 phút

Giờ vàng

06:19–06:55

19:35–20:11

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

Chạng vạng dân sự

05:51–06:19

20:11–20:39

Tổng cộng: 55 phút

Chạng vạng hàng hải

05:17–05:51

20:39–21:13

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng thiên văn

04:41–05:17

21:13–21:49

Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Galaquil

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:2720:0213 giờ, 34 phútkhông13:15
2 thg 1106:2620:0313 giờ, 36 phút+2 phút13:15
3 thg 1106:2520:0413 giờ, 38 phút+2 phút13:15
4 thg 1106:2420:0513 giờ, 40 phút+1 phút13:15
5 thg 1106:2320:0613 giờ, 42 phút+1 phút13:15
6 thg 1106:2220:0713 giờ, 44 phút+1 phút13:15
7 thg 1106:2120:0813 giờ, 46 phút+1 phút13:15
8 thg 1106:2120:0913 giờ, 48 phút+1 phút13:15
9 thg 1106:2020:1013 giờ, 50 phút+1 phút13:15
10 thg 1106:1920:1113 giờ, 52 phút+1 phút13:15
11 thg 1106:1820:1213 giờ, 54 phút+1 phút13:15
12 thg 1106:1720:1313 giờ, 56 phút+1 phút13:15
13 thg 1106:1720:1413 giờ, 57 phút+1 phút13:15
14 thg 1106:1620:1513 giờ, 59 phút+1 phút13:16
15 thg 1106:1520:1614 giờ, 1 phút+1 phút13:16
16 thg 1106:1420:1814 giờ, 3 phút+1 phút13:16
17 thg 1106:1420:1914 giờ, 4 phút+1 phút13:16
18 thg 1106:1320:2014 giờ, 6 phút+1 phút13:16
19 thg 1106:1320:2114 giờ, 7 phút+1 phút13:17
20 thg 1106:1220:2214 giờ, 9 phút+1 phút13:17
21 thg 1106:1220:2314 giờ, 11 phút+1 phút13:17
22 thg 1106:1120:2414 giờ, 12 phút+1 phút13:17
23 thg 1106:1120:2514 giờ, 14 phút+1 phút13:18
24 thg 1106:1020:2614 giờ, 15 phút+1 phút13:18
25 thg 1106:1020:2714 giờ, 16 phút+1 phút13:18
26 thg 1106:0920:2814 giờ, 18 phút+1 phút13:19
27 thg 1106:0920:2914 giờ, 19 phút+1 phút13:19
28 thg 1106:0920:3014 giờ, 20 phút+1 phút13:19
29 thg 1106:0920:3114 giờ, 22 phút+1 phút13:20
30 thg 1106:0820:3214 giờ, 23 phút+1 phút13:20

All sunrise and sunset times for Galaquil are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.