Mặt trời mọc hôm nay: 05:01
Mặt trời lặn hôm nay: 18:49
Giờ ban ngày: 13 giờ, 48 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Morley Hill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:33
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:17
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:55
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:55
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:24
20:25–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 58 phút
Ban ngày
05:01–18:49
Tổng cộng: 13 giờ, 48 phút
Giờ vàng
05:01–05:36
18:14–18:49
Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút
Chạng vạng dân sự
04:33–05:01
18:49–19:17
Tổng cộng: 55 phút
Chạng vạng hàng hải
04:00–04:33
19:17–19:50
Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút
Chạng vạng thiên văn
03:24–04:00
19:50–20:25
Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Morley Hill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:09 | 18:40 | 13 giờ, 31 phút | không | 11:54 |
2 thg 11 | 05:08 | 18:41 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 11:54 |
3 thg 11 | 05:07 | 18:42 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 11:54 |
4 thg 11 | 05:06 | 18:43 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 11:54 |
5 thg 11 | 05:05 | 18:44 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 11:54 |
6 thg 11 | 05:04 | 18:45 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 11:54 |
7 thg 11 | 05:03 | 18:46 | 13 giờ, 43 phút | +1 phút | 11:55 |
8 thg 11 | 05:02 | 18:47 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 11:55 |
9 thg 11 | 05:01 | 18:48 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 11:55 |
10 thg 11 | 05:01 | 18:49 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 11:55 |
11 thg 11 | 05:00 | 18:50 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 11:55 |
12 thg 11 | 04:59 | 18:51 | 13 giờ, 52 phút | +1 phút | 11:55 |
13 thg 11 | 04:58 | 18:52 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 11:55 |
14 thg 11 | 04:58 | 18:53 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 11:55 |
15 thg 11 | 04:57 | 18:54 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 11:56 |
16 thg 11 | 04:56 | 18:55 | 13 giờ, 58 phút | +1 phút | 11:56 |
17 thg 11 | 04:56 | 18:56 | 14 giờ, 0 phút | +1 phút | 11:56 |
18 thg 11 | 04:55 | 18:57 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 11:56 |
19 thg 11 | 04:55 | 18:58 | 14 giờ, 3 phút | +1 phút | 11:56 |
20 thg 11 | 04:54 | 18:59 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 11:57 |
21 thg 11 | 04:54 | 19:00 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 11:57 |
22 thg 11 | 04:53 | 19:01 | 14 giờ, 7 phút | +1 phút | 11:57 |
23 thg 11 | 04:53 | 19:02 | 14 giờ, 9 phút | +1 phút | 11:57 |
24 thg 11 | 04:52 | 19:03 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 11:58 |
25 thg 11 | 04:52 | 19:04 | 14 giờ, 12 phút | +1 phút | 11:58 |
26 thg 11 | 04:52 | 19:05 | 14 giờ, 13 phút | +1 phút | 11:58 |
27 thg 11 | 04:51 | 19:06 | 14 giờ, 14 phút | +1 phút | 11:59 |
28 thg 11 | 04:51 | 19:07 | 14 giờ, 15 phút | +1 phút | 11:59 |
29 thg 11 | 04:51 | 19:08 | 14 giờ, 17 phút | +1 phút | 11:59 |
30 thg 11 | 04:51 | 19:09 | 14 giờ, 18 phút | +1 phút | 12:00 |
All sunrise and sunset times for Morley Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.