• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:07

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:46

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 38 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Kulyaling hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:40

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:13

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:57

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:57

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:35

20:18–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 16 phút

Ban ngày

05:07–18:46

Tổng cộng: 13 giờ, 38 phút

Giờ vàng

05:07–05:41

18:12–18:46

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

04:40–05:07

18:46–19:13

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

04:09–04:40

19:13–19:45

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

03:35–04:09

19:45–20:18

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Kulyaling

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:1418:3813 giờ, 23 phútkhông11:56
2 thg 1105:1318:3913 giờ, 25 phút+1 phút11:56
3 thg 1105:1318:4013 giờ, 27 phút+1 phút11:56
4 thg 1105:1218:4113 giờ, 28 phút+1 phút11:56
5 thg 1105:1118:4213 giờ, 30 phút+1 phút11:56
6 thg 1105:1018:4213 giờ, 32 phút+1 phút11:56
7 thg 1105:0918:4313 giờ, 34 phút+1 phút11:56
8 thg 1105:0918:4413 giờ, 35 phút+1 phút11:56
9 thg 1105:0818:4513 giờ, 37 phút+1 phút11:56
10 thg 1105:0718:4613 giờ, 38 phút+1 phút11:57
11 thg 1105:0618:4713 giờ, 40 phút+1 phút11:57
12 thg 1105:0618:4813 giờ, 42 phút+1 phút11:57
13 thg 1105:0518:4913 giờ, 43 phút+1 phút11:57
14 thg 1105:0518:5013 giờ, 45 phút+1 phút11:57
15 thg 1105:0418:5113 giờ, 46 phút+1 phút11:57
16 thg 1105:0318:5213 giờ, 48 phút+1 phút11:58
17 thg 1105:0318:5313 giờ, 49 phút+1 phút11:58
18 thg 1105:0218:5313 giờ, 51 phút+1 phút11:58
19 thg 1105:0218:5413 giờ, 52 phút+1 phút11:58
20 thg 1105:0118:5513 giờ, 53 phút+1 phút11:58
21 thg 1105:0118:5613 giờ, 55 phút+1 phút11:59
22 thg 1105:0118:5713 giờ, 56 phút+1 phút11:59
23 thg 1105:0018:5813 giờ, 57 phút+1 phút11:59
24 thg 1105:0018:5913 giờ, 59 phút+1 phút11:59
25 thg 1105:0019:0014 giờ, 0 phút+1 phút12:00
26 thg 1104:5919:0114 giờ, 1 phút+1 phút12:00
27 thg 1104:5919:0214 giờ, 2 phút+1 phút12:00
28 thg 1104:5919:0314 giờ, 3 phút+1 phút12:01
29 thg 1104:5919:0314 giờ, 4 phút+1 phút12:01
30 thg 1104:5919:0414 giờ, 5 phút+1 phút12:01

All sunrise and sunset times for Kulyaling are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.