• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:04

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:42

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 37 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Babakin hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:37

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:08

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:53

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:53

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:32

20:13–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 18 phút

Ban ngày

05:04–18:42

Tổng cộng: 13 giờ, 37 phút

Giờ vàng

05:04–05:38

18:07–18:42

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

04:37–05:04

18:42–19:08

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

04:06–04:37

19:08–19:40

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

03:32–04:06

19:40–20:13

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Babakin

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:1118:3413 giờ, 22 phútkhông11:52
2 thg 1105:1018:3413 giờ, 24 phút+1 phút11:52
3 thg 1105:0918:3513 giờ, 26 phút+1 phút11:52
4 thg 1105:0818:3613 giờ, 27 phút+1 phút11:52
5 thg 1105:0818:3713 giờ, 29 phút+1 phút11:52
6 thg 1105:0718:3813 giờ, 31 phút+1 phút11:52
7 thg 1105:0618:3913 giờ, 32 phút+1 phút11:52
8 thg 1105:0518:4013 giờ, 34 phút+1 phút11:52
9 thg 1105:0418:4113 giờ, 36 phút+1 phút11:53
10 thg 1105:0418:4213 giờ, 37 phút+1 phút11:53
11 thg 1105:0318:4213 giờ, 39 phút+1 phút11:53
12 thg 1105:0218:4313 giờ, 40 phút+1 phút11:53
13 thg 1105:0218:4413 giờ, 42 phút+1 phút11:53
14 thg 1105:0118:4513 giờ, 43 phút+1 phút11:53
15 thg 1105:0118:4613 giờ, 45 phút+1 phút11:53
16 thg 1105:0018:4713 giờ, 46 phút+1 phút11:54
17 thg 1105:0018:4813 giờ, 48 phút+1 phút11:54
18 thg 1104:5918:4913 giờ, 49 phút+1 phút11:54
19 thg 1104:5918:5013 giờ, 51 phút+1 phút11:54
20 thg 1104:5818:5113 giờ, 52 phút+1 phút11:54
21 thg 1104:5818:5213 giờ, 53 phút+1 phút11:55
22 thg 1104:5718:5313 giờ, 55 phút+1 phút11:55
23 thg 1104:5718:5313 giờ, 56 phút+1 phút11:55
24 thg 1104:5718:5413 giờ, 57 phút+1 phút11:56
25 thg 1104:5618:5513 giờ, 58 phút+1 phút11:56
26 thg 1104:5618:5613 giờ, 59 phút+1 phút11:56
27 thg 1104:5618:5714 giờ, 1 phút+1 phút11:57
28 thg 1104:5618:5814 giờ, 2 phút+1 phút11:57
29 thg 1104:5618:5914 giờ, 3 phút+1 phút11:57
30 thg 1104:5519:0014 giờ, 4 phút+1 phút11:58

All sunrise and sunset times for Babakin are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.