• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:35

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:44

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 8 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Greyling Hill hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:12

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:07

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:09

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:09

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:14

20:05–23:59

Tổng cộng: 8 giờ, 8 phút

Ban ngày

05:35–18:44

Tổng cộng: 13 giờ, 8 phút

Giờ vàng

05:35–06:07

18:12–18:44

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng dân sự

05:12–05:35

18:44–19:07

Tổng cộng: 47 phút

Chạng vạng hàng hải

04:43–05:12

19:07–19:36

Tổng cộng: 56 phút

Chạng vạng thiên văn

04:14–04:43

19:36–20:05

Tổng cộng: 58 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Greyling Hill

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:4018:3812 giờ, 57 phútkhông12:09
2 thg 1105:4018:3912 giờ, 59 phút+1 phút12:09
3 thg 1105:3918:3913 giờ, 0 phút+1 phút12:09
4 thg 1105:3818:4013 giờ, 1 phút+1 phút12:09
5 thg 1105:3818:4013 giờ, 2 phút+1 phút12:09
6 thg 1105:3718:4113 giờ, 3 phút+1 phút12:09
7 thg 1105:3718:4213 giờ, 4 phút+1 phút12:09
8 thg 1105:3618:4213 giờ, 5 phút+1 phút12:09
9 thg 1105:3618:4313 giờ, 6 phút+1 phút12:09
10 thg 1105:3518:4413 giờ, 8 phút+1 phút12:09
11 thg 1105:3518:4413 giờ, 9 phút+1 phút12:10
12 thg 1105:3518:4513 giờ, 10 phút+1 phút12:10
13 thg 1105:3418:4613 giờ, 11 phút+1 phút12:10
14 thg 1105:3418:4613 giờ, 12 phút+1 phút12:10
15 thg 1105:3418:4713 giờ, 13 phútkhông12:10
16 thg 1105:3318:4813 giờ, 14 phútkhông12:10
17 thg 1105:3318:4813 giờ, 15 phútkhông12:11
18 thg 1105:3318:4913 giờ, 16 phútkhông12:11
19 thg 1105:3318:5013 giờ, 17 phútkhông12:11
20 thg 1105:3218:5013 giờ, 17 phútkhông12:11
21 thg 1105:3218:5113 giờ, 18 phútkhông12:12
22 thg 1105:3218:5213 giờ, 19 phútkhông12:12
23 thg 1105:3218:5213 giờ, 20 phútkhông12:12
24 thg 1105:3218:5313 giờ, 21 phútkhông12:12
25 thg 1105:3218:5413 giờ, 22 phútkhông12:13
26 thg 1105:3218:5413 giờ, 22 phútkhông12:13
27 thg 1105:3218:5513 giờ, 23 phútkhông12:13
28 thg 1105:3118:5613 giờ, 24 phútkhông12:14
29 thg 1105:3118:5713 giờ, 25 phútkhông12:14
30 thg 1105:3218:5713 giờ, 25 phútkhông12:14

All sunrise and sunset times for Greyling Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.