SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:56

Weather at sunrise: +8.9° Trời Quang

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:55

Weather at sunset: +17.6° Trời Quang

SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 59 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Gefn hôm nay

Local Time

14:34

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

52.7°

Sun Direction

97.9°
Đ

Sunrise

Weather at sunrise

Trời Quang
  • Trời Quang
  • +8.9°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Trời Quang
  • Trời Quang
  • +17.6°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:28

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:22

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:55

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:55
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:19

20:31–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 47 phút

Ban ngày

04:56–18:55

Tổng cộng: 13 giờ, 59 phút

Giờ vàng

04:56–05:31

18:20–18:55

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

04:28–04:56

18:55–19:22

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng hàng hải

03:55–04:28

19:22–19:56

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng thiên văn

03:19–03:55

19:56–20:31

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Gefn

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:1018:3313 giờ, 23 phútkhông11:52
2 thg 1105:0918:3413 giờ, 24 phút+01:4511:52
3 thg 1105:0818:3513 giờ, 26 phút+01:4411:52
4 thg 1105:0718:3613 giờ, 28 phút+01:4311:52
5 thg 1105:0718:3713 giờ, 30 phút+01:4211:52
6 thg 1105:0618:3813 giờ, 31 phút+01:4111:52
7 thg 1105:0518:3813 giờ, 33 phút+01:4011:52
8 thg 1105:0418:3913 giờ, 35 phút+01:3911:52
9 thg 1105:0418:4013 giờ, 36 phút+01:3811:52
10 thg 1105:0318:4113 giờ, 38 phút+01:3611:52
11 thg 1105:0218:4213 giờ, 39 phút+01:3511:52
12 thg 1105:0218:4313 giờ, 41 phút+01:3411:52
13 thg 1105:0118:4413 giờ, 42 phút+01:3211:52
14 thg 1105:0018:4513 giờ, 44 phút+01:3111:53
15 thg 1105:0018:4613 giờ, 46 phút+01:2911:53
16 thg 1104:5918:4713 giờ, 47 phút+01:2811:53
17 thg 1104:5918:4813 giờ, 48 phút+01:2611:53
18 thg 1104:5818:4913 giờ, 50 phút+01:2411:53
19 thg 1104:5818:4913 giờ, 51 phút+01:2311:54
20 thg 1104:5718:5013 giờ, 53 phút+01:2111:54
21 thg 1104:5718:5113 giờ, 54 phút+01:1911:54
22 thg 1104:5718:5213 giờ, 55 phút+01:1711:54
23 thg 1104:5618:5313 giờ, 56 phút+01:1511:55
24 thg 1104:5618:5413 giờ, 58 phút+01:1311:55
25 thg 1104:5618:5513 giờ, 59 phút+01:1111:55
26 thg 1104:5518:5614 giờ, 0 phút+01:0911:56
27 thg 1104:5518:5714 giờ, 1 phút+01:0711:56
28 thg 1104:5518:5814 giờ, 2 phút+01:0511:56
29 thg 1104:5518:5814 giờ, 3 phút+01:0311:57
30 thg 1104:5518:5914 giờ, 4 phút+01:0011:57

Solstices and Equinoxes in Gefn

Tháng 12 Đông chí

17:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

17:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

10:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

02:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Gefn, Corrigin, Tây Úc, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Gefn.