SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:22

Weather at sunrise: +15.9° Trời Quang

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:22

Weather at sunset: +32.9° Trời Quang

SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 59 phút

Chênh lệch so với hôm qua: -1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Wardering hôm nay

Local Time

3:31

Phase

Đêm

Sun Altitude

-20.0°

Sun Direction

312.6°
TB

Sunrise

Weather at sunrise

Trời Quang
  • Trời Quang
  • +15.9°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Trời Quang
  • Trời Quang
  • +32.9°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:54

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:49

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:22

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:22
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:45

20:59–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 46 phút

Ban ngày

05:22–19:22

Tổng cộng: 13 giờ, 59 phút

Giờ vàng

05:22–05:57

18:46–19:22

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

04:54–05:22

19:22–19:49

Tổng cộng: 55 phút

Chạng vạng hàng hải

04:21–04:54

19:49–20:23

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng thiên văn

03:45–04:21

20:23–20:59

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

tháng 1 năm 2025 — Sunrise and Sunset times for Wardering

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 105:0719:2314 giờ, 16 phútkhông12:15
2 thg 105:0719:2314 giờ, 15 phút-00:3212:15
3 thg 105:0819:2314 giờ, 15 phút-00:3512:16
4 thg 105:0919:2314 giờ, 14 phút-00:3812:16
5 thg 105:1019:2314 giờ, 13 phút-00:4112:17
6 thg 105:1019:2314 giờ, 13 phút-00:4312:17
7 thg 105:1119:2414 giờ, 12 phút-00:4612:17
8 thg 105:1219:2414 giờ, 11 phút-00:4912:18
9 thg 105:1319:2414 giờ, 10 phút-00:5212:18
10 thg 105:1419:2314 giờ, 9 phút-00:5412:19
11 thg 105:1519:2314 giờ, 8 phút-00:5712:19
12 thg 105:1619:2314 giờ, 7 phút-00:5912:19
13 thg 105:1619:2314 giờ, 6 phút-01:0212:20
14 thg 105:1719:2314 giờ, 5 phút-01:0412:20
15 thg 105:1819:2314 giờ, 4 phút-01:0612:21
16 thg 105:1919:2314 giờ, 3 phút-01:0912:21
17 thg 105:2019:2214 giờ, 2 phút-01:1112:21
18 thg 105:2119:2214 giờ, 0 phút-01:1312:22
19 thg 105:2219:2213 giờ, 59 phút-01:1512:22
20 thg 105:2319:2113 giờ, 58 phút-01:1712:22
21 thg 105:2419:2113 giờ, 57 phút-01:1912:23
22 thg 105:2519:2113 giờ, 55 phút-01:2112:23
23 thg 105:2619:2013 giờ, 54 phút-01:2312:23
24 thg 105:2719:2013 giờ, 52 phút-01:2512:23
25 thg 105:2819:1913 giờ, 51 phút-01:2712:24
26 thg 105:2919:1913 giờ, 49 phút-01:2912:24
27 thg 105:3019:1813 giờ, 48 phút-01:3012:24
28 thg 105:3119:1813 giờ, 46 phút-01:3212:24
29 thg 105:3219:1713 giờ, 45 phút-01:3412:24
30 thg 105:3319:1613 giờ, 43 phút-01:3512:25
31 thg 105:3419:1613 giờ, 42 phút-01:3712:25

Solstices and Equinoxes in Wardering

Tháng 3 Xuân phân

17:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

10:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

02:19 23 thg 9, 2025

Tháng 12 Đông chí

23:03 21 thg 12, 2025

All sunrise and sunset times for Wardering, Cuballing, Tây Úc, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Wardering.