• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:06

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:46

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 40 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Yornaning hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:39

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:13

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:56

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:56

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:34

20:19–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 14 phút

Ban ngày

05:06–18:46

Tổng cộng: 13 giờ, 40 phút

Giờ vàng

05:06–05:41

18:12–18:46

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

04:39–05:06

18:46–19:13

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

04:07–04:39

19:13–19:45

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng thiên văn

03:34–04:07

19:45–20:19

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Yornaning

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:1318:3813 giờ, 24 phútkhông11:56
2 thg 1105:1318:3913 giờ, 26 phút+1 phút11:56
3 thg 1105:1218:4013 giờ, 28 phút+1 phút11:56
4 thg 1105:1118:4113 giờ, 29 phút+1 phút11:56
5 thg 1105:1018:4213 giờ, 31 phút+1 phút11:56
6 thg 1105:0918:4213 giờ, 33 phút+1 phút11:56
7 thg 1105:0818:4313 giờ, 35 phút+1 phút11:56
8 thg 1105:0818:4413 giờ, 36 phút+1 phút11:56
9 thg 1105:0718:4513 giờ, 38 phút+1 phút11:56
10 thg 1105:0618:4613 giờ, 40 phút+1 phút11:56
11 thg 1105:0518:4713 giờ, 41 phút+1 phút11:56
12 thg 1105:0518:4813 giờ, 43 phút+1 phút11:56
13 thg 1105:0418:4913 giờ, 44 phút+1 phút11:57
14 thg 1105:0418:5013 giờ, 46 phút+1 phút11:57
15 thg 1105:0318:5113 giờ, 47 phút+1 phút11:57
16 thg 1105:0218:5213 giờ, 49 phút+1 phút11:57
17 thg 1105:0218:5313 giờ, 50 phút+1 phút11:57
18 thg 1105:0118:5413 giờ, 52 phút+1 phút11:58
19 thg 1105:0118:5513 giờ, 53 phút+1 phút11:58
20 thg 1105:0018:5613 giờ, 55 phút+1 phút11:58
21 thg 1105:0018:5613 giờ, 56 phút+1 phút11:58
22 thg 1105:0018:5713 giờ, 57 phút+1 phút11:59
23 thg 1104:5918:5813 giờ, 59 phút+1 phút11:59
24 thg 1104:5918:5914 giờ, 0 phút+1 phút11:59
25 thg 1104:5919:0014 giờ, 1 phút+1 phút11:59
26 thg 1104:5819:0114 giờ, 2 phút+1 phút12:00
27 thg 1104:5819:0214 giờ, 3 phút+1 phút12:00
28 thg 1104:5819:0314 giờ, 4 phút+1 phút12:00
29 thg 1104:5819:0414 giờ, 6 phút+1 phút12:01
30 thg 1104:5819:0514 giờ, 7 phút+1 phút12:01

All sunrise and sunset times for Yornaning are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.