Mount Eliza Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tây Úc · Derby-West Kimberley
Mặt trời mọc hôm nay: 04:58
Mặt trời lặn hôm nay: 17:50
Giờ ban ngày: 12 giờ, 51 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: không
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mount Eliza hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:36
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:13
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:24
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:24
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:41
19:07–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 33 phút
Ban ngày
04:58–17:50
Tổng cộng: 12 giờ, 51 phút
Giờ vàng
04:58–05:28
17:20–17:50
Tổng cộng: 59 phút
Chạng vạng dân sự
04:36–04:58
17:50–18:13
Tổng cộng: 45 phút
Chạng vạng hàng hải
04:09–04:36
18:13–18:40
Tổng cộng: 53 phút
Chạng vạng thiên văn
03:41–04:09
18:40–19:07
Tổng cộng: 54 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mount Eliza
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:02 | 17:46 | 12 giờ, 43 phút | không | 11:24 |
2 thg 11 | 05:01 | 17:46 | 12 gi ờ, 44 phút | không | 11:24 |
3 thg 11 | 05:01 | 17:46 | 12 giờ, 45 phút | không | 11:24 |
4 thg 11 | 05:00 | 17:47 | 12 giờ, 46 phút | không | 11:24 |
5 thg 11 | 05:00 | 17:47 | 12 giờ, 47 phút | không | 11:24 |
6 thg 11 | 05:00 | 17:48 | 12 giờ, 48 phút | không | 11:24 |
7 thg 11 | 04:59 | 17:48 | 12 giờ, 48 phút | không | 11:24 |
8 thg 11 | 04:59 | 17:49 | 12 giờ, 49 phút | không | 11:24 |
9 thg 11 | 04:59 | 17:49 | 12 giờ, 50 phút | không | 11:24 |
10 thg 11 | 04:58 | 17:50 | 12 giờ, 51 phút | không | 11:24 |
11 thg 11 | 04:58 | 17:50 | 12 giờ, 52 phút | không | 11:24 |
12 thg 11 | 04:58 | 17:51 | 12 giờ, 52 phút | không | 11:24 |
13 thg 11 | 04:58 | 17:51 | 12 giờ, 53 phút | không | 11:25 |
14 thg 11 | 04:57 | 17:52 | 12 giờ, 54 phút | không | 11:25 |
15 thg 11 | 04:57 | 17:52 | 12 giờ, 55 phút | không | 11:25 |
16 thg 11 | 04:57 | 17:53 | 12 giờ, 55 phút | không | 11:25 |
17 thg 11 | 04:57 | 17:53 | 12 giờ, 56 phút | không | 11:25 |
18 thg 11 | 04:57 | 17:54 | 12 giờ, 57 phút | không | 11:25 |
19 thg 11 | 04:57 | 17:55 | 12 giờ, 57 phút | không | 11:26 |
20 thg 11 | 04:57 | 17:55 | 12 giờ, 58 phút | không | 11:26 |
21 thg 11 | 04:57 | 17:56 | 12 giờ, 59 phút | không | 11:26 |
22 thg 11 | 04:57 | 17:56 | 12 giờ, 59 phút | không | 11:26 |
23 thg 11 | 04:56 | 17:57 | 13 giờ, 0 phút | không | 11:27 |
24 thg 11 | 04:56 | 17:58 | 13 giờ, 1 phút | không | 11:27 |
25 thg 11 | 04:56 | 17:58 | 13 giờ, 1 phút | không | 11:27 |
26 thg 11 | 04:57 | 17:59 | 13 giờ, 2 phút | không | 11:28 |
27 thg 11 | 04:57 | 17:59 | 13 giờ, 2 phút | không | 11:28 |
28 thg 11 | 04:57 | 18:00 | 13 giờ, 3 phút | không | 11:28 |
29 thg 11 | 04:57 | 18:01 | 13 giờ, 3 phút | không | 11:29 |
30 thg 11 | 04:57 | 18:01 | 13 giờ, 4 phút | không | 11:29 |
All sunrise and sunset times for Mount Eliza are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.