• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:10

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:44

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 34 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Nambling hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:43

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:10

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:57

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:57

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:39

20:15–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 24 phút

Ban ngày

05:10–18:44

Tổng cộng: 13 giờ, 34 phút

Giờ vàng

05:10–05:43

18:10–18:44

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

04:43–05:10

18:44–19:10

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

04:12–04:43

19:10–19:42

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng thiên văn

03:39–04:12

19:42–20:15

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Nambling

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:1618:3613 giờ, 20 phútkhông11:56
2 thg 1105:1618:3713 giờ, 21 phút+1 phút11:56
3 thg 1105:1518:3813 giờ, 23 phút+1 phút11:56
4 thg 1105:1418:3913 giờ, 25 phút+1 phút11:56
5 thg 1105:1318:4013 giờ, 26 phút+1 phút11:57
6 thg 1105:1218:4113 giờ, 28 phút+1 phút11:57
7 thg 1105:1218:4213 giờ, 29 phút+1 phút11:57
8 thg 1105:1118:4213 giờ, 31 phút+1 phút11:57
9 thg 1105:1018:4313 giờ, 33 phút+1 phút11:57
10 thg 1105:1018:4413 giờ, 34 phút+1 phút11:57
11 thg 1105:0918:4513 giờ, 36 phút+1 phút11:57
12 thg 1105:0818:4613 giờ, 37 phút+1 phút11:57
13 thg 1105:0818:4713 giờ, 39 phút+1 phút11:57
14 thg 1105:0718:4813 giờ, 40 phút+1 phút11:57
15 thg 1105:0718:4913 giờ, 42 phút+1 phút11:58
16 thg 1105:0618:5013 giờ, 43 phút+1 phút11:58
17 thg 1105:0618:5013 giờ, 44 phút+1 phút11:58
18 thg 1105:0518:5113 giờ, 46 phút+1 phút11:58
19 thg 1105:0518:5213 giờ, 47 phút+1 phút11:58
20 thg 1105:0418:5313 giờ, 48 phút+1 phút11:59
21 thg 1105:0418:5413 giờ, 50 phút+1 phút11:59
22 thg 1105:0418:5513 giờ, 51 phút+1 phút11:59
23 thg 1105:0318:5613 giờ, 52 phút+1 phút12:00
24 thg 1105:0318:5713 giờ, 53 phút+1 phút12:00
25 thg 1105:0318:5813 giờ, 54 phút+1 phút12:00
26 thg 1105:0218:5813 giờ, 55 phút+1 phút12:00
27 thg 1105:0218:5913 giờ, 57 phút+1 phút12:01
28 thg 1105:0219:0013 giờ, 58 phút+1 phút12:01
29 thg 1105:0219:0113 giờ, 59 phút+1 phút12:01
30 thg 1105:0219:0214 giờ, 0 phútkhông12:02

All sunrise and sunset times for Nambling are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.