• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:02

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:44

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 41 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại North Moulyinning hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:36

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:11

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:53

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:53

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:29

20:17–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 12 phút

Ban ngày

05:02–18:44

Tổng cộng: 13 giờ, 41 phút

Giờ vàng

05:02–05:37

18:09–18:44

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

04:36–05:02

18:44–19:11

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

04:03–04:36

19:11–19:43

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng thiên văn

03:29–04:03

19:43–20:17

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for North Moulyinning

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:1018:3613 giờ, 25 phútkhông11:53
2 thg 1105:0918:3613 giờ, 27 phút+1 phút11:53
3 thg 1105:0818:3713 giờ, 29 phút+1 phút11:53
4 thg 1105:0718:3813 giờ, 31 phút+1 phút11:53
5 thg 1105:0618:3913 giờ, 32 phút+1 phút11:53
6 thg 1105:0518:4013 giờ, 34 phút+1 phút11:53
7 thg 1105:0518:4113 giờ, 36 phút+1 phút11:53
8 thg 1105:0418:4213 giờ, 38 phút+1 phút11:53
9 thg 1105:0318:4313 giờ, 39 phút+1 phút11:53
10 thg 1105:0218:4413 giờ, 41 phút+1 phút11:53
11 thg 1105:0218:4513 giờ, 43 phút+1 phút11:53
12 thg 1105:0118:4613 giờ, 44 phút+1 phút11:53
13 thg 1105:0018:4713 giờ, 46 phút+1 phút11:54
14 thg 1105:0018:4813 giờ, 47 phút+1 phút11:54
15 thg 1104:5918:4913 giờ, 49 phút+1 phút11:54
16 thg 1104:5918:5013 giờ, 50 phút+1 phút11:54
17 thg 1104:5818:5013 giờ, 52 phút+1 phút11:54
18 thg 1104:5818:5113 giờ, 53 phút+1 phút11:54
19 thg 1104:5718:5213 giờ, 55 phút+1 phút11:55
20 thg 1104:5718:5313 giờ, 56 phút+1 phút11:55
21 thg 1104:5618:5413 giờ, 58 phút+1 phút11:55
22 thg 1104:5618:5513 giờ, 59 phút+1 phút11:55
23 thg 1104:5518:5614 giờ, 0 phút+1 phút11:56
24 thg 1104:5518:5714 giờ, 2 phút+1 phút11:56
25 thg 1104:5518:5814 giờ, 3 phút+1 phút11:56
26 thg 1104:5418:5914 giờ, 4 phút+1 phút11:57
27 thg 1104:5419:0014 giờ, 5 phút+1 phút11:57
28 thg 1104:5419:0114 giờ, 6 phút+1 phút11:57
29 thg 1104:5419:0214 giờ, 7 phút+1 phút11:58
30 thg 1104:5419:0214 giờ, 8 phút+1 phút11:58

All sunrise and sunset times for North Moulyinning are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.