Easter Well Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tây Úc · East Pilbara
Mặt trời mọc hôm nay: 05:11
Mặt trời lặn hôm nay: 18:14
Giờ ban ngày: 13 giờ, 3 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: không
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Easter Well hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:47
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:38
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:43
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:43
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:51
19:34–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 16 phút
Ban ngày
05:11–18:14
Tổng cộng: 13 giờ, 3 phút
Giờ vàng
05:11–05:42
17:43–18:14
Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút
Chạng vạng dân sự
04:47–05:11
18:14–18:38
Tổng cộng: 47 phút
Chạng vạng hàng hải
04:19–04:47
18:38–19:06
Tổng cộng: 55 phút
Chạng vạng thiên văn
03:51–04:19
19:06–19:34
Tổng cộng: 57 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Easter Well
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:15 | 18:09 | 12 giờ, 53 phút | không | 11:42 |
2 thg 11 | 05:15 | 18:10 | 12 giờ, 55 phút | +1 phút | 11:42 |
3 thg 11 | 05:14 | 18:10 | 12 giờ, 56 phút | +1 phút | 11:42 |
4 thg 11 | 05:14 | 18:11 | 12 giờ, 57 phút | +1 phút | 11:42 |
5 thg 11 | 05:13 | 18:11 | 12 giờ, 58 phút | +1 phút | 11:42 |
6 thg 11 | 05:13 | 18:12 | 12 giờ, 59 phút | +1 phút | 11:42 |
7 thg 11 | 05:12 | 18:13 | 13 giờ, 0 phút | +1 phút | 11:42 |
8 thg 11 | 05:12 | 18:13 | 13 giờ, 1 phút | +1 phút | 11:42 |
9 thg 11 | 05:11 | 18:14 | 13 giờ, 2 phút | +1 phút | 11:42 |
10 thg 11 | 05:11 | 18:14 | 13 giờ, 3 phút | không | 11:43 |
11 thg 11 | 05:11 | 18:15 | 13 giờ, 4 phút | không | 11:43 |
12 thg 11 | 05:10 | 18:16 | 13 giờ, 5 phút | không | 11:43 |
13 thg 11 | 05:10 | 18:16 | 13 giờ, 6 phút | không | 11:43 |
14 thg 11 | 05:10 | 18:17 | 13 giờ, 7 phút | không | 11:43 |
15 thg 11 | 05:09 | 18:17 | 13 giờ, 8 phút | không | 11:43 |
16 thg 11 | 05:09 | 18:18 | 13 giờ, 9 phút | không | 11:44 |
17 thg 11 | 05:09 | 18:19 | 13 giờ, 9 phút | không | 11:44 |
18 thg 11 | 05:09 | 18:19 | 13 giờ, 10 phút | không | 11:44 |
19 thg 11 | 05:08 | 18:20 | 13 giờ, 11 phút | không | 11:44 |
20 thg 11 | 05:08 | 18:21 | 13 giờ, 12 phút | không | 11:44 |
21 thg 11 | 05:08 | 18:21 | 13 giờ, 13 phút | không | 11:45 |
22 thg 11 | 05:08 | 18:22 | 13 giờ, 14 phút | không | 11:45 |
23 thg 11 | 05:08 | 18:23 | 13 giờ, 14 phút | không | 11:45 |
24 thg 11 | 05:08 | 18:23 | 13 giờ, 15 phút | không | 11:45 |
25 thg 11 | 05:08 | 18:24 | 13 giờ, 16 phút | không | 11:46 |
26 thg 11 | 05:08 | 18:25 | 13 giờ, 17 phút | không | 11:46 |
27 thg 11 | 05:08 | 18:25 | 13 giờ, 17 phút | không | 11:46 |
28 thg 11 | 05:08 | 18:26 | 13 giờ, 18 phút | không | 11:47 |
29 thg 11 | 05:08 | 18:27 | 13 giờ, 19 phút | không | 11:47 |
30 thg 11 | 05:08 | 18:27 | 13 giờ, 19 phút | không | 11:47 |
All sunrise and sunset times for Easter Well are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.