Old Mia Well Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tây Úc · East Pilbara
Mặt trời mọc hôm nay: 05:06
Mặt trời lặn hôm nay: 18:14
Giờ ban ngày: 13 giờ, 7 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Old Mia Well hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:43
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:38
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:40
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:40
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:45
19:35–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 10 phút
Ban ngày
05:06–18:14
Tổng cộng: 13 giờ, 7 phút
Giờ vàng
05:06–05:38
17:43–18:14
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
Chạng vạng dân sự
04:43–05:06
18:14–18:38
Tổng cộng: 47 phút
Chạng vạng hàng hải
04:14–04:43
18:38–19:06
Tổng cộng: 56 phút
Chạng vạng thiên văn
03:45–04:14
19:06–19:35
Tổng cộng: 58 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Old Mia Well
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:11 | 18:08 | 12 giờ, 57 phút | không | 11:40 |
2 thg 11 | 05:10 | 18:09 | 12 giờ, 58 phút | +1 phút | 11:40 |
3 thg 11 | 05:10 | 18:09 | 12 giờ, 59 phút | +1 phút | 11:40 |
4 thg 11 | 05:09 | 18:10 | 13 giờ, 0 phút | +1 phút | 11:40 |
5 thg 11 | 05:09 | 18:11 | 13 giờ, 1 phút | +1 phút | 11:40 |
6 thg 11 | 05:08 | 18:11 | 13 giờ, 3 phút | +1 phút | 11:40 |
7 thg 11 | 05:08 | 18:12 | 13 giờ, 4 phút | +1 phút | 11:40 |
8 thg 11 | 05:07 | 18:13 | 13 giờ, 5 phút | +1 phút | 11:40 |
9 thg 11 | 05:07 | 18:13 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 11:40 |
10 thg 11 | 05:06 | 18:14 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 11:40 |
11 thg 11 | 05:06 | 18:14 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 11:40 |
12 thg 11 | 05:06 | 18:15 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 11:40 |
13 thg 11 | 05:05 | 18:16 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 11:40 |
14 thg 11 | 05:05 | 18:16 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 11:41 |
15 thg 11 | 05:05 | 18:17 | 13 giờ, 12 phút | không | 11:41 |
16 thg 11 | 05:04 | 18:18 | 13 giờ, 13 phút | không | 11:41 |
17 thg 11 | 05:04 | 18:18 | 13 giờ, 14 phút | không | 11:41 |
18 thg 11 | 05:04 | 18:19 | 13 giờ, 15 phút | không | 11:41 |
19 thg 11 | 05:04 | 18:20 | 13 giờ, 16 phút | không | 11:42 |
20 thg 11 | 05:03 | 18:20 | 13 giờ, 17 phút | không | 11:42 |
21 thg 11 | 05:03 | 18:21 | 13 giờ, 18 phút | không | 11:42 |
22 thg 11 | 05:03 | 18:22 | 13 giờ, 18 phút | không | 11:42 |
23 thg 11 | 05:03 | 18:23 | 13 giờ, 19 phút | không | 11:43 |
24 thg 11 | 05:03 | 18:23 | 13 giờ, 20 phút | không | 11:43 |
25 thg 11 | 05:03 | 18:24 | 13 giờ, 21 phút | không | 11:43 |
26 thg 11 | 05:03 | 18:25 | 13 giờ, 22 phút | không | 11:44 |
27 thg 11 | 05:03 | 18:25 | 13 giờ, 22 phút | không | 11:44 |
28 thg 11 | 05:03 | 18:26 | 13 giờ, 23 phút | không | 11:44 |
29 thg 11 | 05:03 | 18:27 | 13 giờ, 24 phút | không | 11:45 |
30 thg 11 | 05:03 | 18:27 | 13 giờ, 24 phút | không | 11:45 |
All sunrise and sunset times for Old Mia Well are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.