Triwhite Hills Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tây Úc · East Pilbara
Mặt trời mọc hôm nay: 04:59
Mặt trời lặn hôm nay: 18:04
Giờ ban ngày: 13 giờ, 5 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Triwhite Hills hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:36
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:28
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:32
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:32
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:39
19:25–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 13 phút
Ban ngày
04:59–18:04
Tổng cộng: 13 giờ, 5 phút
Giờ vàng
04:59–05:30
17:33–18:04
Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút
Chạng vạng dân sự
04:36–04:59
18:04–18:28
Tổng cộng: 47 phút
Chạng vạng hàng hải
04:07–04:36
18:28–18:56
Tổng cộng: 56 phút
Chạng vạng thiên văn
03:39–04:07
18:56–19:25
Tổng cộng: 57 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Triwhite Hills
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:04 | 17:59 | 12 giờ, 55 phút | không | 11:31 |
2 thg 11 | 05:03 | 18:00 | 12 giờ, 56 phút | +1 phút | 11:31 |
3 thg 11 | 05:03 | 18:00 | 12 giờ, 57 phút | +1 phút | 11:31 |
4 thg 11 | 05:02 | 18:01 | 12 giờ, 58 phút | +1 phút | 11:31 |
5 thg 11 | 05:02 | 18:01 | 12 giờ, 59 phút | +1 phút | 11:31 |
6 thg 11 | 05:01 | 18:02 | 13 giờ, 0 phút | +1 phút | 11:32 |
7 thg 11 | 05:01 | 18:03 | 13 giờ, 1 phút | +1 phút | 11:32 |
8 thg 11 | 05:00 | 18:03 | 13 giờ, 3 phút | +1 phút | 11:32 |
9 thg 11 | 05:00 | 18:04 | 13 giờ, 4 phút | +1 phút | 11:32 |
10 thg 11 | 04:59 | 18:04 | 13 giờ, 5 phút | +1 phút | 11:32 |
11 thg 11 | 04:59 | 18:05 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 11:32 |
12 thg 11 | 04:59 | 18:06 | 13 giờ, 7 phút | không | 11:32 |
13 thg 11 | 04:58 | 18:06 | 13 giờ, 8 phút | không | 11:32 |
14 thg 11 | 04:58 | 18:07 | 13 giờ, 9 phút | không | 11:32 |
15 thg 11 | 04:58 | 18:08 | 13 giờ, 10 phút | không | 11:33 |
16 thg 11 | 04:57 | 18:08 | 13 giờ, 10 phút | không | 11:33 |
17 thg 11 | 04:57 | 18:09 | 13 giờ, 11 phút | không | 11:33 |
18 thg 11 | 04:57 | 18:10 | 13 giờ, 12 phút | không | 11:33 |
19 thg 11 | 04:57 | 18:10 | 13 giờ, 13 ph út | không | 11:33 |
20 thg 11 | 04:56 | 18:11 | 13 giờ, 14 phút | không | 11:34 |
21 thg 11 | 04:56 | 18:12 | 13 giờ, 15 phút | không | 11:34 |
22 thg 11 | 04:56 | 18:12 | 13 giờ, 16 phút | không | 11:34 |
23 thg 11 | 04:56 | 18:13 | 13 giờ, 16 phút | không | 11:34 |
24 thg 11 | 04:56 | 18:14 | 13 giờ, 17 phút | không | 11:35 |
25 thg 11 | 04:56 | 18:14 | 13 giờ, 18 phút | không | 11:35 |
26 thg 11 | 04:56 | 18:15 | 13 giờ, 19 phút | không | 11:35 |
27 thg 11 | 04:56 | 18:16 | 13 giờ, 19 phút | không | 11:36 |
28 thg 11 | 04:56 | 18:16 | 13 giờ, 20 phút | không | 11:36 |
29 thg 11 | 04:56 | 18:17 | 13 giờ, 21 phút | không | 11:36 |
30 thg 11 | 04:56 | 18:18 | 13 giờ, 21 phút | không | 11:37 |
All sunrise and sunset times for Triwhite Hills are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.