Mount Hawes Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tây Úc · Esperance Shire
Mặt trời mọc hôm nay: 04:43
Mặt trời lặn hôm nay: 18:27
Giờ ban ngày: 13 giờ, 44 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mount Hawes hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:16
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:54
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:35
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:35
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:09
20:02–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 7 phút
Ban ngày
04:43–18:27
Tổng cộng: 13 giờ, 44 phút
Giờ vàng
04:43–05:18
17:53–18:27
Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút
Chạng vạng dân sự
04:16–04:43
18:27–18:54
Tổng cộng: 54 phút
Chạng vạng hàng hải
03:44–04:16
18:54–19:27
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
Chạng vạng thiên văn
03:09–03:44
19:27–20:02
Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mount Hawes
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 04:51 | 18:19 | 13 giờ, 27 phút | không | 11:35 |
2 thg 11 | 04:50 | 18:20 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 11:35 |
3 thg 11 | 04:49 | 18:21 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 11:35 |
4 thg 11 | 04:48 | 18:22 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 11:35 |
5 thg 11 | 04:47 | 18:23 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 11:35 |
6 thg 11 | 04:46 | 18:24 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 11:35 |
7 thg 11 | 04:46 | 18:24 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 11:35 |
8 thg 11 | 04:45 | 18:25 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 11:35 |
9 thg 11 | 04:44 | 18:26 | 13 giờ, 42 phút | +1 phút | 11:35 |
10 thg 11 | 04:43 | 18:27 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 11:35 |
11 thg 11 | 04:43 | 18:28 | 13 giờ, 45 phút | +1 phút | 11:35 |
12 thg 11 | 04:42 | 18:29 | 13 giờ, 47 phút | +1 phút | 11:36 |
13 thg 11 | 04:41 | 18:30 | 13 giờ, 49 phút | +1 phút | 11:36 |
14 thg 11 | 04:41 | 18:31 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 11:36 |
15 thg 11 | 04:40 | 18:32 | 13 giờ, 52 phút | +1 phút | 11:36 |
16 thg 11 | 04:39 | 18:33 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 11:36 |
17 thg 11 | 04:39 | 18:34 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 11:36 |
18 thg 11 | 04:38 | 18:35 | 13 giờ, 56 phút | +1 phút | 11:37 |
19 thg 11 | 04:38 | 18:36 | 13 giờ, 58 phút | +1 phút | 11:37 |
20 thg 11 | 04:37 | 18:37 | 13 giờ, 59 phút | +1 phút | 11:37 |
21 thg 11 | 04:37 | 18:38 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 11:37 |
22 thg 11 | 04:36 | 18:39 | 14 giờ, 2 phút | +1 phút | 11:38 |
23 thg 11 | 04:36 | 18:40 | 14 giờ, 3 phút | +1 phút | 11:38 |
24 thg 11 | 04:36 | 18:41 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 11:38 |
25 thg 11 | 04:35 | 18:42 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 11:39 |
26 thg 11 | 04:35 | 18:43 | 14 giờ, 7 phút | +1 phút | 11:39 |
27 thg 11 | 04:35 | 18:44 | 14 giờ, 9 phút | +1 phút | 11:39 |
28 thg 11 | 04:34 | 18:45 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 11:39 |
29 thg 11 | 04:34 | 18:45 | 14 giờ, 11 phút | +1 phút | 11:40 |
30 thg 11 | 04:34 | 18:46 | 14 giờ, 12 phút | +1 phút | 11:40 |
All sunrise and sunset times for Mount Hawes are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.