Mount Willgonarinya Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tây Úc · Esperance Shire
Mặt trời mọc hôm nay: 04:41
Mặt trời lặn hôm nay: 18:22
Giờ ban ngày: 13 giờ, 40 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mount Willgonarinya hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:14
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:48
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:31
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:31
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:08
19:55–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 13 phút
Ban ngày
04:41–18:22
Tổng cộng: 13 giờ, 40 phút
Giờ vàng
04:41–05:15
17:47–18:22
Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút
Chạng vạng dân sự
04:14–04:41
18:22–18:48
Tổng cộng: 53 phút
Chạng vạng hàng hải
03:42–04:14
18:48–19:21
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
Chạng vạng thiên văn
03:08–03:42
19:21–19:55
Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mount Willgonarinya
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 04:48 | 18:13 | 13 giờ, 25 phút | không | 11:31 |
2 thg 11 | 04:47 | 18:14 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 11:31 |
3 thg 11 | 04:46 | 18:15 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 11:31 |
4 thg 11 | 04:45 | 18:16 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 11:31 |
5 thg 11 | 04:45 | 18:17 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 11:31 |
6 thg 11 | 04:44 | 18:18 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 11:31 |
7 thg 11 | 04:43 | 18:19 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 11:31 |
8 thg 11 | 04:42 | 18:20 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 11:31 |
9 thg 11 | 04:42 | 18:21 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 11:31 |
10 thg 11 | 04:41 | 18:22 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 11:31 |
11 thg 11 | 04:40 | 18:23 | 13 giờ, 42 phút | +1 phút | 11:31 |
12 thg 11 | 04:39 | 18:23 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 11:31 |
13 thg 11 | 04:39 | 18:24 | 13 giờ, 45 phút | +1 phút | 11:32 |
14 thg 11 | 04:38 | 18:25 | 13 giờ, 47 phút | +1 phút | 11:32 |
15 thg 11 | 04:38 | 18:26 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 11:32 |
16 thg 11 | 04:37 | 18:27 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 11:32 |
17 thg 11 | 04:36 | 18:28 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 11:32 |
18 thg 11 | 04:36 | 18:29 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 11:33 |
19 thg 11 | 04:35 | 18:30 | 13 giờ, 54 phút | +1 phút | 11:33 |
20 thg 11 | 04:35 | 18:31 | 13 giờ, 56 phút | +1 phút | 11:33 |
21 thg 11 | 04:35 | 18:32 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 11:33 |
22 thg 11 | 04:34 | 18:33 | 13 giờ, 58 phút | +1 phút | 11:34 |
23 thg 11 | 04:34 | 18:34 | 14 giờ, 0 phút | +1 phút | 11:34 |
24 thg 11 | 04:33 | 18:35 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 11:34 |
25 thg 11 | 04:33 | 18:36 | 14 giờ, 2 phút | +1 phút | 11:34 |
26 thg 11 | 04:33 | 18:37 | 14 giờ, 3 phút | +1 phút | 11:35 |
27 thg 11 | 04:33 | 18:37 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 11:35 |
28 thg 11 | 04:32 | 18:38 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 11:35 |
29 thg 11 | 04:32 | 18:39 | 14 giờ, 7 phút | +1 phút | 11:36 |
30 thg 11 | 04:32 | 18:40 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 11:36 |
All sunrise and sunset times for Mount Willgonarinya are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.