• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:50

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:30

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 40 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Peak Charles hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:23

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:57

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:40

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:40

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:17

20:03–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 13 phút

Ban ngày

04:50–18:30

Tổng cộng: 13 giờ, 40 phút

Giờ vàng

04:50–05:24

17:56–18:30

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

04:23–04:50

18:30–18:57

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

03:51–04:23

18:57–19:29

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng thiên văn

03:17–03:51

19:29–20:03

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Peak Charles

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1104:5718:2213 giờ, 24 phútkhông11:40
2 thg 1104:5618:2313 giờ, 26 phút+1 phút11:40
3 thg 1104:5518:2413 giờ, 28 phút+1 phút11:40
4 thg 1104:5518:2513 giờ, 30 phút+1 phút11:40
5 thg 1104:5418:2613 giờ, 32 phút+1 phút11:40
6 thg 1104:5318:2713 giờ, 33 phút+1 phút11:40
7 thg 1104:5218:2813 giờ, 35 phút+1 phút11:40
8 thg 1104:5118:2913 giờ, 37 phút+1 phút11:40
9 thg 1104:5118:2913 giờ, 38 phút+1 phút11:40
10 thg 1104:5018:3013 giờ, 40 phút+1 phút11:40
11 thg 1104:4918:3113 giờ, 42 phút+1 phút11:40
12 thg 1104:4818:3213 giờ, 43 phút+1 phút11:40
13 thg 1104:4818:3313 giờ, 45 phút+1 phút11:41
14 thg 1104:4718:3413 giờ, 46 phút+1 phút11:41
15 thg 1104:4718:3513 giờ, 48 phút+1 phút11:41
16 thg 1104:4618:3613 giờ, 49 phút+1 phút11:41
17 thg 1104:4618:3713 giờ, 51 phút+1 phút11:41
18 thg 1104:4518:3813 giờ, 52 phút+1 phút11:41
19 thg 1104:4518:3913 giờ, 54 phút+1 phút11:42
20 thg 1104:4418:4013 giờ, 55 phút+1 phút11:42
21 thg 1104:4418:4113 giờ, 57 phút+1 phút11:42
22 thg 1104:4318:4213 giờ, 58 phút+1 phút11:42
23 thg 1104:4318:4313 giờ, 59 phút+1 phút11:43
24 thg 1104:4318:4314 giờ, 0 phút+1 phút11:43
25 thg 1104:4218:4414 giờ, 2 phút+1 phút11:43
26 thg 1104:4218:4514 giờ, 3 phút+1 phút11:44
27 thg 1104:4218:4614 giờ, 4 phút+1 phút11:44
28 thg 1104:4118:4714 giờ, 5 phút+1 phút11:44
29 thg 1104:4118:4814 giờ, 6 phút+1 phút11:45
30 thg 1104:4118:4914 giờ, 7 phút+1 phút11:45

All sunrise and sunset times for Peak Charles are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.