Mặt trời mọc hôm nay: 05:20+26.7°Trời Quang
Mặt trời lặn hôm nay: 18:25+32.5°Đẹp
Giờ ban ngày: 13 giờ, 5 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +52 giây
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Gingini Well hôm nay
Local Time
10:40
Phase
Ban ngày
Sun Altitude
73.1°
Sun Direction
265.9°
T
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:56
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:49
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:52
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:52
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:59
19:45–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 13 phút
Ban ngày
05:20–18:25
Tổng cộng: 13 giờ, 5 phút
Giờ vàng
05:20–05:51
17:54–18:25
Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút
Chạng vạng dân sự
04:56–05:20
18:25–18:49
Tổng cộng: 47 phút
Chạng vạng hàng hải
04:28–04:56
18:49–19:17
Tổng cộng: 56 phút
Chạng vạng thiên văn
03:59–04:28
19:17–19:45
Tổng cộng: 57 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Gingini Well
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:25 | 18:17 | 12 giờ, 51 phút | không | 11:51 |
2 thg 11 | 05:25 | 18:18 | 12 giờ, 52 phút | +01:02 | 11:51 |
3 thg 11 | 05:24 | 18:18 | 12 giờ, 53 phút | +01:01 | 11:51 |
4 thg 11 | 05:24 | 18:19 | 12 giờ, 54 phút | +01:01 | 11:51 |
5 thg 11 | 05:23 | 18:19 | 12 giờ, 55 phút | +01:00 | 11:51 |
6 thg 11 | 05:23 | 18:20 | 12 giờ, 56 phút | +00:59 | 11:51 |
7 thg 11 | 05:22 | 18:20 | 12 giờ, 57 phút | +00:59 | 11:51 |
8 thg 11 | 05:22 | 18:21 | 12 giờ, 58 phút | +00:58 | 11:51 |
9 thg 11 | 05:22 | 18:21 | 12 giờ, 59 phút | +00:57 | 11:51 |
10 thg 11 | 05:21 | 18:22 | 13 giờ, 0 phút | +00:57 | 11:52 |
11 thg 11 | 05:21 | 18:23 | 13 giờ, 1 phút | +00:56 | 11:52 |
12 thg 11 | 05:21 | 18:23 | 13 giờ, 2 phút | +00:55 | 11:52 |
13 thg 11 | 05:20 | 18:24 | 13 giờ, 3 phút | +00:54 | 11:52 |
14 thg 11 | 05:20 | 18:24 | 13 giờ, 4 phút | +00:53 | 11:52 |
15 thg 11 | 05:20 | 18:25 | 13 giờ, 5 phút | +00:52 | 11:52 |
16 thg 11 | 05:19 | 18:26 | 13 giờ, 6 phút | +00:51 | 11:52 |
17 thg 11 | 05:19 | 18:26 | 13 giờ, 6 phút | +00:50 | 11:53 |
18 thg 11 | 05:19 | 18:27 | 13 giờ, 7 phút | +00:49 | 11:53 |
19 thg 11 | 05:19 | 18:27 | 13 giờ, 8 phút | +00:48 | 11:53 |
20 thg 11 | 05:19 | 18:28 | 13 giờ, 9 phút | +00:47 | 11:53 |
21 thg 11 | 05:19 | 18:29 | 13 giờ, 10 phút | +00:46 | 11:54 |
22 thg 11 | 05:18 | 18:29 | 13 giờ, 10 phút | +00:45 | 11:54 |
23 thg 11 | 05:18 | 18:30 | 13 giờ, 11 phút | +00:44 | 11:54 |
24 thg 11 | 05:18 | 18:31 | 13 giờ, 12 phút | +00:43 | 11:54 |
25 thg 11 | 05:18 | 18:31 | 13 giờ, 13 phút | +00:42 | 11:55 |
26 thg 11 | 05:18 | 18:32 | 13 giờ, 13 phút | +00:40 | 11:55 |
27 thg 11 | 05:18 | 18:33 | 13 giờ, 14 phút | +00:39 | 11:55 |
28 thg 11 | 05:18 | 18:33 | 13 giờ, 15 phút | +00:38 | 11:56 |
29 thg 11 | 05:18 | 18:34 | 13 giờ, 15 phút | +00:36 | 11:56 |
30 thg 11 | 05:18 | 18:35 | 13 giờ, 16 phút | +00:35 | 11:56 |