• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:27

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:52

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 25 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Long Island hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:02

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:18

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:10

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:10

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:00

20:19–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 41 phút

Ban ngày

05:27–18:52

Tổng cộng: 13 giờ, 25 phút

Giờ vàng

05:27–06:00

18:20–18:52

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

Chạng vạng dân sự

05:02–05:27

18:52–19:18

Tổng cộng: 50 phút

Chạng vạng hàng hải

04:32–05:02

19:18–19:48

Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút

Chạng vạng thiên văn

04:00–04:32

19:48–20:19

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Long Island

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:3318:4513 giờ, 12 phútkhông12:09
2 thg 1105:3218:4613 giờ, 13 phút+1 phút12:09
3 thg 1105:3218:4713 giờ, 15 phút+1 phút12:09
4 thg 1105:3118:4813 giờ, 16 phút+1 phút12:09
5 thg 1105:3018:4813 giờ, 18 phút+1 phút12:09
6 thg 1105:3018:4913 giờ, 19 phút+1 phút12:09
7 thg 1105:2918:5013 giờ, 20 phút+1 phút12:09
8 thg 1105:2818:5113 giờ, 22 phút+1 phút12:09
9 thg 1105:2818:5113 giờ, 23 phút+1 phút12:10
10 thg 1105:2718:5213 giờ, 25 phút+1 phút12:10
11 thg 1105:2718:5313 giờ, 26 phút+1 phút12:10
12 thg 1105:2618:5413 giờ, 27 phút+1 phút12:10
13 thg 1105:2518:5513 giờ, 29 phút+1 phút12:10
14 thg 1105:2518:5513 giờ, 30 phút+1 phút12:10
15 thg 1105:2518:5613 giờ, 31 phút+1 phút12:10
16 thg 1105:2418:5713 giờ, 32 phút+1 phút12:11
17 thg 1105:2418:5813 giờ, 34 phút+1 phút12:11
18 thg 1105:2318:5913 giờ, 35 phút+1 phút12:11
19 thg 1105:2319:0013 giờ, 36 phút+1 phút12:11
20 thg 1105:2319:0013 giờ, 37 phút+1 phút12:11
21 thg 1105:2219:0113 giờ, 38 phút+1 phút12:12
22 thg 1105:2219:0213 giờ, 40 phút+1 phút12:12
23 thg 1105:2219:0313 giờ, 41 phút+1 phút12:12
24 thg 1105:2219:0413 giờ, 42 phút+1 phút12:13
25 thg 1105:2119:0413 giờ, 43 phút+1 phút12:13
26 thg 1105:2119:0513 giờ, 44 phútkhông12:13
27 thg 1105:2119:0613 giờ, 45 phútkhông12:14
28 thg 1105:2119:0713 giờ, 46 phútkhông12:14
29 thg 1105:2119:0813 giờ, 46 phútkhông12:14
30 thg 1105:2119:0813 giờ, 47 phútkhông12:15

All sunrise and sunset times for Long Island are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.