Junda Bore Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tây Úc · Halls Creek
Mặt trời mọc hôm nay: 04:48
Mặt trời lặn hôm nay: 17:43
Giờ ban ngày: 12 giờ, 55 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: không
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Junda Bore hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:25
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:07
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:16
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:16
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:29
19:02–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 27 phút
Ban ngày
04:48–17:43
Tổng cộng: 12 giờ, 55 phút
Giờ vàng
04:48–05:18
17:13–17:43
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
Chạng vạng dân sự
04:25–04:48
17:43–18:07
Tổng cộng: 46 phút
Chạng vạng hàng hải
03:57–04:25
18:07–18:34
Tổng cộng: 54 phút
Chạng vạng thiên văn
03:29–03:57
18:34–19:02
Tổng cộng: 55 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Junda Bore
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 04:51 | 17:39 | 12 giờ, 47 phút | không | 11:15 |
2 thg 11 | 04:51 | 17:39 | 12 giờ, 48 phút | không | 11:15 |
3 thg 11 | 04:50 | 17:40 | 12 giờ, 49 phút | không | 11:15 |
4 thg 11 | 04:50 | 17:40 | 12 giờ, 50 phút | không | 11:15 |
5 thg 11 | 04:50 | 17:41 | 12 giờ, 51 phút | không | 11:15 |
6 thg 11 | 04:49 | 17:41 | 12 giờ, 52 phút | không | 11:15 |
7 thg 11 | 04:49 | 17:42 | 12 giờ, 53 phút | không | 11:15 |
8 thg 11 | 04:48 | 17:42 | 12 giờ, 53 phút | không | 11:15 |
9 thg 11 | 04:48 | 17:43 | 12 giờ, 54 phút | không | 11:15 |
10 thg 11 | 04:48 | 17:43 | 12 giờ, 55 phút | không | 11:16 |
11 thg 11 | 04:47 | 17:44 | 12 giờ, 56 phút | không | 11:16 |
12 thg 11 | 04:47 | 17:44 | 12 giờ, 57 phút | không | 11:16 |
13 thg 11 | 04:47 | 17:45 | 12 giờ, 58 phút | không | 11:16 |
14 thg 11 | 04:47 | 17:46 | 12 giờ, 59 phút | không | 11:16 |
15 thg 11 | 04:46 | 17:46 | 12 giờ, 59 phút | không | 11:16 |
16 thg 11 | 04:46 | 17:47 | 13 giờ, 0 phút | không | 11:16 |
17 thg 11 | 04:46 | 17:47 | 13 giờ, 1 phút | không | 11:17 |
18 thg 11 | 04:46 | 17:48 | 13 giờ, 2 phút | không | 11:17 |
19 thg 11 | 04:46 | 17:49 | 13 giờ, 2 phút | không | 11:17 |
20 thg 11 | 04:46 | 17:49 | 13 giờ, 3 phút | không | 11:17 |
21 thg 11 | 04:45 | 17:50 | 13 giờ, 4 phút | không | 11:18 |
22 thg 11 | 04:45 | 17:50 | 13 giờ, 4 phút | không | 11:18 |
23 thg 11 | 04:45 | 17:51 | 13 giờ, 5 phút | không | 11:18 |
24 thg 11 | 04:45 | 17:52 | 13 giờ, 6 phút | không | 11:18 |
25 thg 11 | 04:45 | 17:52 | 13 giờ, 6 phút | không | 11:19 |
26 thg 11 | 04:45 | 17:53 | 13 giờ, 7 phút | không | 11:19 |
27 thg 11 | 04:45 | 17:53 | 13 giờ, 8 phút | không | 11:19 |
28 thg 11 | 04:45 | 17:54 | 13 giờ, 8 phút | không | 11:20 |
29 thg 11 | 04:45 | 17:55 | 13 giờ, 9 phút | không | 11:20 |
30 thg 11 | 04:46 | 17:55 | 13 giờ, 9 phút | không | 11:20 |
All sunrise and sunset times for Junda Bore are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.