Jerandilla Tank Giờ mặt trời mọc và lặn

Châu Úc · Tây Úc

SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:33

Weather at sunrise: +13.2° Mây

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:33

Weather at sunset: +13.7° Trời Nhiều Mây

SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 0 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Jerandilla Tank hôm nay

Local Time

18:20

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

1.4°

Sun Direction

66.1°
ĐĐB

Sunrise

Weather at sunrise

Mây
  • Mây
  • +13.2°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Trời Nhiều Mây
  • Trời Nhiều Mây
  • +13.7°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:05

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:01

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:33

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:33
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–02:56

20:10–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 46 phút

Ban ngày

04:33–18:33

Tổng cộng: 14 giờ, 0 phút

Giờ vàng

04:33–05:08

17:58–18:33

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

04:05–04:33

18:33–19:01

Tổng cộng: 55 phút

Chạng vạng hàng hải

03:32–04:05

19:01–19:34

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng thiên văn

02:56–03:32

19:34–20:10

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Jerandilla Tank

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1104:4818:1113 giờ, 23 phútkhông11:29
2 thg 1104:4718:1213 giờ, 25 phút+01:4611:29
3 thg 1104:4618:1313 giờ, 27 phút+01:4511:29
4 thg 1104:4518:1413 giờ, 28 phút+01:4411:29
5 thg 1104:4418:1513 giờ, 30 phút+01:4311:30
6 thg 1104:4318:1613 giờ, 32 phút+01:4211:30
7 thg 1104:4318:1713 giờ, 34 phút+01:4111:30
8 thg 1104:4218:1813 giờ, 35 phút+01:4011:30
9 thg 1104:4118:1813 giờ, 37 phút+01:3811:30
10 thg 1104:4018:1913 giờ, 38 phút+01:3711:30
11 thg 1104:4018:2013 giờ, 40 phút+01:3611:30
12 thg 1104:3918:2113 giờ, 42 phút+01:3411:30
13 thg 1104:3818:2213 giờ, 43 phút+01:3311:30
14 thg 1104:3818:2313 giờ, 45 phút+01:3211:30
15 thg 1104:3718:2413 giờ, 46 phút+01:3011:31
16 thg 1104:3718:2513 giờ, 48 phút+01:2911:31
17 thg 1104:3618:2613 giờ, 49 phút+01:2711:31
18 thg 1104:3618:2713 giờ, 51 phút+01:2511:31
19 thg 1104:3518:2813 giờ, 52 phút+01:2311:31
20 thg 1104:3518:2913 giờ, 53 phút+01:2211:32
21 thg 1104:3418:3013 giờ, 55 phút+01:2011:32
22 thg 1104:3418:3113 giờ, 56 phút+01:1811:32
23 thg 1104:3418:3113 giờ, 57 phút+01:1611:33
24 thg 1104:3318:3213 giờ, 59 phút+01:1411:33
25 thg 1104:3318:3314 giờ, 0 phút+01:1211:33
26 thg 1104:3318:3414 giờ, 1 phút+01:1011:33
27 thg 1104:3218:3514 giờ, 2 phút+01:0811:34
28 thg 1104:3218:3614 giờ, 3 phút+01:0611:34
29 thg 1104:3218:3714 giờ, 4 phút+01:0311:34
30 thg 1104:3218:3814 giờ, 5 phút+01:0111:35

Solstices and Equinoxes in Jerandilla Tank

Tháng 12 Đông chí

17:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

17:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

10:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

02:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Jerandilla Tank, Tây Úc, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Jerandilla Tank.