• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:51

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:24

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 32 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Bulong hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:25

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:50

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:38

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:38

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:21

19:54–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 27 phút

Ban ngày

04:51–18:24

Tổng cộng: 13 giờ, 32 phút

Giờ vàng

04:51–05:25

17:50–18:24

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

04:25–04:51

18:24–18:50

Tổng cộng: 51 phút

Chạng vạng hàng hải

03:54–04:25

18:50–19:21

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng thiên văn

03:21–03:54

19:21–19:54

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Bulong

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1104:5818:1613 giờ, 18 phútkhông11:37
2 thg 1104:5718:1713 giờ, 20 phút+1 phút11:37
3 thg 1104:5618:1813 giờ, 21 phút+1 phút11:37
4 thg 1104:5518:1913 giờ, 23 phút+1 phút11:37
5 thg 1104:5518:2013 giờ, 25 phút+1 phút11:37
6 thg 1104:5418:2113 giờ, 26 phút+1 phút11:37
7 thg 1104:5318:2113 giờ, 28 phút+1 phút11:37
8 thg 1104:5218:2213 giờ, 29 phút+1 phút11:37
9 thg 1104:5218:2313 giờ, 31 phút+1 phút11:37
10 thg 1104:5118:2413 giờ, 32 phút+1 phút11:38
11 thg 1104:5118:2513 giờ, 34 phút+1 phút11:38
12 thg 1104:5018:2613 giờ, 35 phút+1 phút11:38
13 thg 1104:4918:2713 giờ, 37 phút+1 phút11:38
14 thg 1104:4918:2813 giờ, 38 phút+1 phút11:38
15 thg 1104:4818:2813 giờ, 40 phút+1 phút11:38
16 thg 1104:4818:2913 giờ, 41 phút+1 phút11:39
17 thg 1104:4718:3013 giờ, 42 phút+1 phút11:39
18 thg 1104:4718:3113 giờ, 44 phút+1 phút11:39
19 thg 1104:4618:3213 giờ, 45 phút+1 phút11:39
20 thg 1104:4618:3313 giờ, 46 phút+1 phút11:39
21 thg 1104:4618:3413 giờ, 48 phút+1 phút11:40
22 thg 1104:4518:3513 giờ, 49 phút+1 phút11:40
23 thg 1104:4518:3513 giờ, 50 phút+1 phút11:40
24 thg 1104:4518:3613 giờ, 51 phút+1 phút11:40
25 thg 1104:4418:3713 giờ, 52 phút+1 phút11:41
26 thg 1104:4418:3813 giờ, 53 phút+1 phút11:41
27 thg 1104:4418:3913 giờ, 54 phút+1 phút11:41
28 thg 1104:4418:4013 giờ, 55 phút+1 phút11:42
29 thg 1104:4418:4113 giờ, 56 phútkhông11:42
30 thg 1104:4418:4113 giờ, 57 phútkhông11:42

All sunrise and sunset times for Bulong are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.