• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:50

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:23

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 33 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Curtin hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:24

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:50

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:37

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:37

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:20

19:53–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 26 phút

Ban ngày

04:50–18:23

Tổng cộng: 13 giờ, 33 phút

Giờ vàng

04:50–05:24

17:50–18:23

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

04:24–04:50

18:23–18:50

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

03:53–04:24

18:50–19:21

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng thiên văn

03:20–03:53

19:21–19:53

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Curtin

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1104:5718:1613 giờ, 19 phútkhông11:36
2 thg 1104:5618:1713 giờ, 20 phút+1 phút11:36
3 thg 1104:5518:1813 giờ, 22 phút+1 phút11:36
4 thg 1104:5418:1813 giờ, 24 phút+1 phút11:36
5 thg 1104:5418:1913 giờ, 25 phút+1 phút11:36
6 thg 1104:5318:2013 giờ, 27 phút+1 phút11:36
7 thg 1104:5218:2113 giờ, 28 phút+1 phút11:36
8 thg 1104:5118:2213 giờ, 30 phút+1 phút11:37
9 thg 1104:5118:2313 giờ, 31 phút+1 phút11:37
10 thg 1104:5018:2313 giờ, 33 phút+1 phút11:37
11 thg 1104:4918:2413 giờ, 34 phút+1 phút11:37
12 thg 1104:4918:2513 giờ, 36 phút+1 phút11:37
13 thg 1104:4818:2613 giờ, 37 phút+1 phút11:37
14 thg 1104:4818:2713 giờ, 39 phút+1 phút11:37
15 thg 1104:4718:2813 giờ, 40 phút+1 phút11:37
16 thg 1104:4718:2913 giờ, 42 phút+1 phút11:38
17 thg 1104:4618:3013 giờ, 43 phút+1 phút11:38
18 thg 1104:4618:3113 giờ, 44 phút+1 phút11:38
19 thg 1104:4518:3113 giờ, 46 phút+1 phút11:38
20 thg 1104:4518:3213 giờ, 47 phút+1 phút11:39
21 thg 1104:4418:3313 giờ, 48 phút+1 phút11:39
22 thg 1104:4418:3413 giờ, 49 phút+1 phút11:39
23 thg 1104:4418:3513 giờ, 51 phút+1 phút11:39
24 thg 1104:4318:3613 giờ, 52 phút+1 phút11:40
25 thg 1104:4318:3713 giờ, 53 phút+1 phút11:40
26 thg 1104:4318:3813 giờ, 54 phút+1 phút11:40
27 thg 1104:4318:3813 giờ, 55 phút+1 phút11:41
28 thg 1104:4318:3913 giờ, 56 phút+1 phút11:41
29 thg 1104:4218:4013 giờ, 57 phútkhông11:41
30 thg 1104:4218:4113 giờ, 58 phútkhông11:42

All sunrise and sunset times for Curtin are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.