Forrest Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tây Úc · Kalgoorlie/Boulder
Mặt trời mọc hôm nay: 04:26
Mặt trời lặn hôm nay: 17:59
Giờ ban ngày: 13 giờ, 33 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Forrest hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:00
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:25
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:12
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:12
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–02:56
19:29–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 27 phút
Ban ngày
04:26–17:59
Tổng cộng: 13 giờ, 33 phút
Giờ vàng
04:26–04:59
17:25–17:59
Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút
Chạng vạng dân sự
04:00–04:26
17:59–18:25
Tổng cộng: 52 phút
Chạng vạng hàng hải
03:29–04:00
18:25–18:56
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
Chạng vạng thiên văn
02:56–03:29
18:56–19:29
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Forrest
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 04:33 | 17:51 | 13 giờ, 18 phút | không | 11:12 |
2 thg 11 | 04:32 | 17:52 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 11:12 |
3 thg 11 | 04:31 | 17:53 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 11:12 |
4 thg 11 | 04:30 | 17:54 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 11:12 |
5 thg 11 | 04:29 | 17:55 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 11:12 |
6 thg 11 | 04:29 | 17:56 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 11:12 |
7 thg 11 | 04:28 | 17:56 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 11:12 |
8 thg 11 | 04:27 | 17:57 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 11:12 |
9 thg 11 | 04:26 | 17:58 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 11:12 |
10 thg 11 | 04:26 | 17:59 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 11:12 |
11 thg 11 | 04:25 | 18:00 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 11:12 |
12 thg 11 | 04:25 | 18:01 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 11:13 |
13 thg 11 | 04:24 | 18:02 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 11:13 |
14 thg 11 | 04:23 | 18:02 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 11:13 |
15 thg 11 | 04:23 | 18:03 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 11:13 |
16 thg 11 | 04:22 | 18:04 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 11:13 |
17 thg 11 | 04:22 | 18:05 | 13 giờ, 43 phút | +1 phút | 11:13 |
18 thg 11 | 04:21 | 18:06 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 11:14 |
19 thg 11 | 04:21 | 18:07 | 13 giờ, 45 phút | +1 phút | 11:14 |
20 thg 11 | 04:21 | 18:08 | 13 giờ, 47 phút | +1 phút | 11:14 |
21 thg 11 | 04:20 | 18:09 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 11:14 |
22 thg 11 | 04:20 | 18:10 | 13 giờ, 49 phút | +1 phút | 11:15 |
23 thg 11 | 04:20 | 18:10 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 11:15 |
24 thg 11 | 04:19 | 18:11 | 13 giờ, 52 phút | +1 phút | 11:15 |
25 thg 11 | 04:19 | 18:12 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 11:16 |
26 thg 11 | 04:19 | 18:13 | 13 giờ, 54 phút | +1 phút | 11:16 |
27 thg 11 | 04:19 | 18:14 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 11:16 |
28 thg 11 | 04:18 | 18:15 | 13 giờ, 56 phút | +1 phút | 11:17 |
29 thg 11 | 04:18 | 18:16 | 13 giờ, 57 phút | không | 11:17 |
30 thg 11 | 04:18 | 18:16 | 13 giờ, 58 phút | không | 11:17 |
All sunrise and sunset times for Forrest are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.