Nurina Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tây Úc · Kalgoorlie/Boulder
Mặt trời mọc hôm nay: 04:32
Mặt trời lặn hôm nay: 18:05
Giờ ban ngày: 13 giờ, 33 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Nurina hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:06
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:32
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:19
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:19
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:02
19:35–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 26 phút
Ban ngày
04:32–18:05
Tổng cộng: 13 giờ, 33 phút
Giờ vàng
04:32–05:05
17:32–18:05
Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút
Chạng vạng dân sự
04:06–04:32
18:05–18:32
Tổng cộng: 52 phút
Chạng vạng hàng hải
03:34–04:06
18:32–19:03
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
Chạng vạng thiên văn
03:02–03:34
19:03–19:35
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Nurina
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 04:39 | 17:58 | 13 giờ, 19 phút | không | 11:18 |
2 thg 11 | 04:38 | 17:59 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 11:18 |
3 thg 11 | 04:37 | 17:59 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 11:18 |
4 thg 11 | 04:36 | 18:00 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 11:18 |
5 thg 11 | 04:35 | 18:01 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 11:18 |
6 thg 11 | 04:35 | 18:02 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 11:18 |
7 thg 11 | 04:34 | 18:03 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 11:18 |
8 thg 11 | 04:33 | 18:04 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 11:18 |
9 thg 11 | 04:32 | 18:05 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 11:18 |
10 thg 11 | 04:32 | 18:05 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 11:19 |
11 thg 11 | 04:31 | 18:06 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 11:19 |
12 thg 11 | 04:30 | 18:07 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 11:19 |
13 thg 11 | 04:30 | 18:08 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 11:19 |
14 thg 11 | 04:29 | 18:09 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 11:19 |
15 thg 11 | 04:29 | 18:10 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 11:19 |
16 thg 11 | 04:28 | 18:11 | 13 giờ, 42 phút | +1 phút | 11:20 |
17 thg 11 | 04:28 | 18:12 | 13 giờ, 43 phút | +1 phút | 11:20 |
18 thg 11 | 04:27 | 18:13 | 13 giờ, 45 phút | +1 phút | 11:20 |
19 thg 11 | 04:27 | 18:13 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 11:20 |
20 thg 11 | 04:27 | 18:14 | 13 giờ, 47 phút | +1 phút | 11:20 |
21 thg 11 | 04:26 | 18:15 | 13 giờ, 49 phút | +1 phút | 11:21 |
22 thg 11 | 04:26 | 18:16 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 11:21 |
23 thg 11 | 04:25 | 18:17 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 11:21 |
24 thg 11 | 04:25 | 18:18 | 13 giờ, 52 phút | +1 phút | 11:21 |
25 thg 11 | 04:25 | 18:19 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 11:22 |
26 thg 11 | 04:25 | 18:20 | 13 giờ, 54 phút | +1 phút | 11:22 |
27 thg 11 | 04:24 | 18:20 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 11:22 |
28 thg 11 | 04:24 | 18:21 | 13 giờ, 56 phút | +1 phút | 11:23 |
29 thg 11 | 04:24 | 18:22 | 13 giờ, 57 phút | không | 11:23 |
30 thg 11 | 04:24 | 18:23 | 13 giờ, 58 phút | không | 11:23 |
All sunrise and sunset times for Nurina are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.