Mặt trời mọc hôm nay: 05:29
Mặt trời lặn hôm nay: 18:32
Giờ ban ngày: 13 giờ, 2 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: không
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Horn Well hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:06
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:56
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:01
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:01
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:09
19:52–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 17 phút
Ban ngày
05:29–18:32
Tổng cộng: 13 giờ, 2 phút
Giờ vàng
05:29–06:00
18:02–18:32
Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút
Chạng vạng dân sự
05:06–05:29
18:32–18:56
Tổng cộng: 47 phút
Chạng vạng hàng hải
04:38–05:06
18:56–19:24
Tổng cộng: 55 phút
Chạng vạng thiên văn
04:09–04:38
19:24–19:52
Tổng cộng: 57 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Horn Well
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:34 | 18:27 | 12 giờ, 53 phút | không | 12:00 |
2 thg 11 | 05:33 | 18:28 | 12 giờ, 54 phút | +1 phút | 12:00 |
3 thg 11 | 05:33 | 18:28 | 12 giờ, 55 phút | +1 phút | 12:00 |
4 thg 11 | 05:32 | 18:29 | 12 giờ, 56 phút | +1 phút | 12:00 |
5 thg 11 | 05:32 | 18:29 | 12 giờ, 57 phút | +1 phút | 12:01 |
6 thg 11 | 05:31 | 18:30 | 12 giờ, 58 phút | +1 phút | 12:01 |
7 thg 11 | 05:31 | 18:31 | 12 giờ, 59 phút | +1 phút | 12:01 |
8 thg 11 | 05:30 | 18:31 | 13 giờ, 0 phút | +1 phút | 12:01 |
9 thg 11 | 05:30 | 18:32 | 13 giờ, 1 phút | +1 phút | 12:01 |
10 thg 11 | 05:29 | 18:32 | 13 giờ, 2 phút | không | 12:01 |
11 thg 11 | 05:29 | 18:33 | 13 giờ, 3 phút | không | 12:01 |
12 thg 11 | 05:29 | 18:34 | 13 giờ, 4 phút | không | 12:01 |
13 thg 11 | 05:28 | 18:34 | 13 giờ, 5 phút | không | 12:01 |
14 thg 11 | 05:28 | 18:35 | 13 giờ, 6 phút | không | 12:01 |
15 thg 11 | 05:28 | 18:35 | 13 giờ, 7 phút | không | 12:02 |
16 thg 11 | 05:28 | 18:36 | 13 giờ, 8 phút | không | 12:02 |
17 thg 11 | 05:27 | 18:37 | 13 giờ, 9 phút | không | 12:02 |
18 thg 11 | 05:27 | 18:37 | 13 giờ, 10 phút | không | 12:02 |
19 thg 11 | 05:27 | 18:38 | 13 giờ, 11 phút | không | 12:02 |
20 thg 11 | 05:27 | 18:39 | 13 giờ, 11 phút | không | 12:03 |
21 thg 11 | 05:27 | 18:39 | 13 giờ, 12 phút | không | 12:03 |
22 thg 11 | 05:26 | 18:40 | 13 giờ, 13 phút | không | 12:03 |
23 thg 11 | 05:26 | 18:41 | 13 giờ, 14 phút | không | 12:04 |
24 thg 11 | 05:26 | 18:41 | 13 giờ, 15 phút | không | 12:04 |
25 thg 11 | 05:26 | 18:42 | 13 giờ, 15 phút | không | 12:04 |
26 thg 11 | 05:26 | 18:43 | 13 giờ, 16 phút | không | 12:04 |
27 thg 11 | 05:26 | 18:43 | 13 giờ, 17 phút | không | 12:05 |
28 thg 11 | 05:26 | 18:44 | 13 giờ, 17 phút | không | 12:05 |
29 thg 11 | 05:26 | 18:45 | 13 giờ, 18 phút | không | 12:05 |
30 thg 11 | 05:26 | 18:45 | 13 giờ, 19 phút | không | 12:06 |
All sunrise and sunset times for Horn Well are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.