• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:00

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:39

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 38 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Camel Peaks hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:34

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:05

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:49

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:49

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:28

20:11–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 17 phút

Ban ngày

05:00–18:39

Tổng cộng: 13 giờ, 38 phút

Giờ vàng

05:00–05:34

18:05–18:39

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

04:34–05:00

18:39–19:05

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

04:02–04:34

19:05–19:37

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

03:28–04:02

19:37–20:11

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Camel Peaks

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:0718:3113 giờ, 23 phútkhông11:49
2 thg 1105:0718:3213 giờ, 24 phút+1 phút11:49
3 thg 1105:0618:3213 giờ, 26 phút+1 phút11:49
4 thg 1105:0518:3313 giờ, 28 phút+1 phút11:49
5 thg 1105:0418:3413 giờ, 30 phút+1 phút11:49
6 thg 1105:0318:3513 giờ, 31 phút+1 phút11:49
7 thg 1105:0218:3613 giờ, 33 phút+1 phút11:49
8 thg 1105:0218:3713 giờ, 35 phút+1 phút11:49
9 thg 1105:0118:3813 giờ, 36 phút+1 phút11:49
10 thg 1105:0018:3913 giờ, 38 phút+1 phút11:49
11 thg 1105:0018:4013 giờ, 40 phút+1 phút11:50
12 thg 1104:5918:4113 giờ, 41 phút+1 phút11:50
13 thg 1104:5818:4113 giờ, 43 phút+1 phút11:50
14 thg 1104:5818:4213 giờ, 44 phút+1 phút11:50
15 thg 1104:5718:4313 giờ, 46 phút+1 phút11:50
16 thg 1104:5718:4413 giờ, 47 phút+1 phút11:50
17 thg 1104:5618:4513 giờ, 49 phút+1 phút11:51
18 thg 1104:5618:4613 giờ, 50 phút+1 phút11:51
19 thg 1104:5518:4713 giờ, 51 phút+1 phút11:51
20 thg 1104:5518:4813 giờ, 53 phút+1 phút11:51
21 thg 1104:5418:4913 giờ, 54 phút+1 phút11:52
22 thg 1104:5418:5013 giờ, 55 phút+1 phút11:52
23 thg 1104:5318:5113 giờ, 57 phút+1 phút11:52
24 thg 1104:5318:5213 giờ, 58 phút+1 phút11:52
25 thg 1104:5318:5213 giờ, 59 phút+1 phút11:53
26 thg 1104:5318:5314 giờ, 0 phút+1 phút11:53
27 thg 1104:5218:5414 giờ, 1 phút+1 phút11:53
28 thg 1104:5218:5514 giờ, 2 phút+1 phút11:54
29 thg 1104:5218:5614 giờ, 4 phút+1 phút11:54
30 thg 1104:5218:5714 giờ, 5 phút+1 phút11:54

All sunrise and sunset times for Camel Peaks are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.