• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:57

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:38

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 41 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại East Newdegate hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:30

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:05

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:48

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:48

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:24

20:11–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 12 phút

Ban ngày

04:57–18:38

Tổng cộng: 13 giờ, 41 phút

Giờ vàng

04:57–05:31

18:04–18:38

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

04:30–04:57

18:38–19:05

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

03:58–04:30

19:05–19:37

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng thiên văn

03:24–03:58

19:37–20:11

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for East Newdegate

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:0418:3013 giờ, 25 phútkhông11:47
2 thg 1105:0318:3113 giờ, 27 phút+1 phút11:47
3 thg 1105:0318:3213 giờ, 29 phút+1 phút11:47
4 thg 1105:0218:3313 giờ, 31 phút+1 phút11:47
5 thg 1105:0118:3413 giờ, 32 phút+1 phút11:47
6 thg 1105:0018:3513 giờ, 34 phút+1 phút11:47
7 thg 1104:5918:3613 giờ, 36 phút+1 phút11:47
8 thg 1104:5818:3613 giờ, 38 phút+1 phút11:47
9 thg 1104:5818:3713 giờ, 39 phút+1 phút11:48
10 thg 1104:5718:3813 giờ, 41 phút+1 phút11:48
11 thg 1104:5618:3913 giờ, 43 phút+1 phút11:48
12 thg 1104:5618:4013 giờ, 44 phút+1 phút11:48
13 thg 1104:5518:4113 giờ, 46 phút+1 phút11:48
14 thg 1104:5418:4213 giờ, 47 phút+1 phút11:48
15 thg 1104:5418:4313 giờ, 49 phút+1 phút11:48
16 thg 1104:5318:4413 giờ, 50 phút+1 phút11:49
17 thg 1104:5318:4513 giờ, 52 phút+1 phút11:49
18 thg 1104:5218:4613 giờ, 53 phút+1 phút11:49
19 thg 1104:5218:4713 giờ, 55 phút+1 phút11:49
20 thg 1104:5118:4813 giờ, 56 phút+1 phút11:49
21 thg 1104:5118:4913 giờ, 58 phút+1 phút11:50
22 thg 1104:5018:5013 giờ, 59 phút+1 phút11:50
23 thg 1104:5018:5114 giờ, 0 phút+1 phút11:50
24 thg 1104:5018:5214 giờ, 1 phút+1 phút11:51
25 thg 1104:4918:5214 giờ, 3 phút+1 phút11:51
26 thg 1104:4918:5314 giờ, 4 phút+1 phút11:51
27 thg 1104:4918:5414 giờ, 5 phút+1 phút11:51
28 thg 1104:4818:5514 giờ, 6 phút+1 phút11:52
29 thg 1104:4818:5614 giờ, 7 phút+1 phút11:52
30 thg 1104:4818:5714 giờ, 8 phút+1 phút11:53

All sunrise and sunset times for East Newdegate are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.