• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:57

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:37

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 40 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Varley hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:30

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:04

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:47

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:47

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:24

20:10–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 14 phút

Ban ngày

04:57–18:37

Tổng cộng: 13 giờ, 40 phút

Giờ vàng

04:57–05:31

18:02–18:37

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

04:30–04:57

18:37–19:04

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

03:58–04:30

19:04–19:36

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng thiên văn

03:24–03:58

19:36–20:10

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Varley

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:0418:2913 giờ, 24 phútkhông11:46
2 thg 1105:0318:3013 giờ, 26 phút+1 phút11:46
3 thg 1105:0218:3013 giờ, 28 phút+1 phút11:46
4 thg 1105:0118:3113 giờ, 30 phút+1 phút11:46
5 thg 1105:0018:3213 giờ, 31 phút+1 phút11:46
6 thg 1105:0018:3313 giờ, 33 phút+1 phút11:46
7 thg 1104:5918:3413 giờ, 35 phút+1 phút11:46
8 thg 1104:5818:3513 giờ, 36 phút+1 phút11:47
9 thg 1104:5718:3613 giờ, 38 phút+1 phút11:47
10 thg 1104:5718:3713 giờ, 40 phút+1 phút11:47
11 thg 1104:5618:3813 giờ, 41 phút+1 phút11:47
12 thg 1104:5518:3913 giờ, 43 phút+1 phút11:47
13 thg 1104:5518:4013 giờ, 45 phút+1 phút11:47
14 thg 1104:5418:4113 giờ, 46 phút+1 phút11:47
15 thg 1104:5318:4213 giờ, 48 phút+1 phút11:47
16 thg 1104:5318:4213 giờ, 49 phút+1 phút11:48
17 thg 1104:5218:4313 giờ, 51 phút+1 phút11:48
18 thg 1104:5218:4413 giờ, 52 phút+1 phút11:48
19 thg 1104:5118:4513 giờ, 53 phút+1 phút11:48
20 thg 1104:5118:4613 giờ, 55 phút+1 phút11:49
21 thg 1104:5018:4713 giờ, 56 phút+1 phút11:49
22 thg 1104:5018:4813 giờ, 58 phút+1 phút11:49
23 thg 1104:5018:4913 giờ, 59 phút+1 phút11:49
24 thg 1104:4918:5014 giờ, 0 phút+1 phút11:50
25 thg 1104:4918:5114 giờ, 1 phút+1 phút11:50
26 thg 1104:4918:5214 giờ, 2 phút+1 phút11:50
27 thg 1104:4918:5314 giờ, 4 phút+1 phút11:51
28 thg 1104:4818:5414 giờ, 5 phút+1 phút11:51
29 thg 1104:4818:5414 giờ, 6 phút+1 phút11:51
30 thg 1104:4818:5514 giờ, 7 phút+1 phút11:52

All sunrise and sunset times for Varley are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.