• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:55

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:17

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 22 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Ingi-Jingi Hill hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:30

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:42

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:36

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:36

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:29

19:43–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 45 phút

Ban ngày

04:55–18:17

Tổng cộng: 13 giờ, 22 phút

Giờ vàng

04:55–05:27

17:45–18:17

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng dân sự

04:30–04:55

18:17–18:42

Tổng cộng: 50 phút

Chạng vạng hàng hải

04:00–04:30

18:42–19:12

Tổng cộng: 59 phút

Chạng vạng thiên văn

03:29–04:00

19:12–19:43

Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Ingi-Jingi Hill

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:0118:1013 giờ, 9 phútkhông11:35
2 thg 1105:0018:1113 giờ, 11 phút+1 phút11:35
3 thg 1104:5918:1213 giờ, 12 phút+1 phút11:35
4 thg 1104:5818:1313 giờ, 14 phút+1 phút11:36
5 thg 1104:5818:1313 giờ, 15 phút+1 phút11:36
6 thg 1104:5718:1413 giờ, 16 phút+1 phút11:36
7 thg 1104:5718:1513 giờ, 18 phút+1 phút11:36
8 thg 1104:5618:1613 giờ, 19 phút+1 phút11:36
9 thg 1104:5518:1613 giờ, 20 phút+1 phút11:36
10 thg 1104:5518:1713 giờ, 22 phút+1 phút11:36
11 thg 1104:5418:1813 giờ, 23 phút+1 phút11:36
12 thg 1104:5418:1913 giờ, 24 phút+1 phút11:36
13 thg 1104:5318:1913 giờ, 26 phút+1 phút11:36
14 thg 1104:5318:2013 giờ, 27 phút+1 phút11:36
15 thg 1104:5218:2113 giờ, 28 phút+1 phút11:37
16 thg 1104:5218:2213 giờ, 29 phút+1 phút11:37
17 thg 1104:5218:2313 giờ, 31 phút+1 phút11:37
18 thg 1104:5118:2313 giờ, 32 phút+1 phút11:37
19 thg 1104:5118:2413 giờ, 33 phút+1 phút11:37
20 thg 1104:5118:2513 giờ, 34 phút+1 phút11:38
21 thg 1104:5018:2613 giờ, 35 phút+1 phút11:38
22 thg 1104:5018:2713 giờ, 36 phút+1 phút11:38
23 thg 1104:5018:2713 giờ, 37 phút+1 phút11:39
24 thg 1104:4918:2813 giờ, 38 phút+1 phút11:39
25 thg 1104:4918:2913 giờ, 39 phútkhông11:39
26 thg 1104:4918:3013 giờ, 40 phútkhông11:39
27 thg 1104:4918:3113 giờ, 41 phútkhông11:40
28 thg 1104:4918:3113 giờ, 42 phútkhông11:40
29 thg 1104:4918:3213 giờ, 43 phútkhông11:40
30 thg 1104:4918:3313 giờ, 44 phútkhông11:41

All sunrise and sunset times for Ingi-Jingi Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.