Mặt trời mọc hôm nay: 04:42
Mặt trời lặn hôm nay: 18:06
Giờ ban ngày: 13 giờ, 23 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Kurrajong Sandhill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:17
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:31
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:24
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:24
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:16
19:32–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 44 phút
Ban ngày
04:42–18:06
Tổng cộng: 13 giờ, 23 phút
Giờ vàng
04:42–05:15
17:33–18:06
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
Chạng vạng dân sự
04:17–04:42
18:06–18:31
Tổng cộng: 50 phút
Chạng vạng hàng hải
03:47–04:17
18:31–19:01
Tổng cộng: 59 phút
Chạng vạng thiên văn
03:16–03:47
19:01–19:32
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Kurrajong Sandhill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 04:48 | 17:59 | 13 giờ, 10 phút | không | 11:24 |
2 thg 11 | 04:48 | 18:00 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 11:24 |
3 thg 11 | 04:47 | 18:00 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 11:24 |
4 thg 11 | 04:46 | 18:01 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 11:24 |
5 thg 11 | 04:46 | 18:02 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 11:24 |
6 thg 11 | 04:45 | 18:03 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 11:24 |
7 thg 11 | 04:44 | 18:03 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 11:24 |
8 thg 11 | 04:44 | 18:04 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 11:24 |
9 thg 11 | 04:43 | 18:05 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 11:24 |
10 thg 11 | 04:42 | 18:06 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 11:24 |
11 thg 11 | 04:42 | 18:07 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 11:24 |
12 thg 11 | 04:41 | 18:07 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 11:24 |
13 thg 11 | 04:41 | 18:08 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 11:25 |
14 thg 11 | 04:40 | 18:09 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 11:25 |
15 thg 11 | 04:40 | 18:10 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 11:25 |
16 thg 11 | 04:40 | 18:11 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 11:25 |
17 thg 11 | 04:39 | 18:11 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 11:25 |
18 thg 11 | 04:39 | 18:12 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 11:25 |
19 thg 11 | 04:38 | 18:13 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 11:26 |
20 thg 11 | 04:38 | 18:14 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 11:26 |
21 thg 11 | 04:38 | 18:15 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 11:26 |
22 thg 11 | 04:38 | 18:15 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 11:26 |
23 thg 11 | 04:37 | 18:16 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 11:27 |
24 thg 11 | 04:37 | 18:17 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 11:27 |
25 thg 11 | 04:37 | 18:18 | 13 giờ, 40 phút | không | 11:27 |
26 thg 11 | 04:37 | 18:19 | 13 giờ, 41 phút | không | 11:28 |
27 thg 11 | 04:37 | 18:19 | 13 giờ, 42 phút | không | 11:28 |
28 thg 11 | 04:36 | 18:20 | 13 giờ, 43 phút | không | 11:28 |
29 thg 11 | 04:36 | 18:21 | 13 giờ, 44 phút | không | 11:29 |
30 thg 11 | 04:36 | 18:22 | 13 giờ, 45 phút | không | 11:29 |
All sunrise and sunset times for Kurrajong Sandhill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.