• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:52

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:18

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 26 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại New Well hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:26

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:43

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:35

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:35

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:25

19:45–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 39 phút

Ban ngày

04:52–18:18

Tổng cộng: 13 giờ, 26 phút

Giờ vàng

04:52–05:25

17:45–18:18

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

Chạng vạng dân sự

04:26–04:52

18:18–18:43

Tổng cộng: 50 phút

Chạng vạng hàng hải

03:56–04:26

18:43–19:14

Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút

Chạng vạng thiên văn

03:25–03:56

19:14–19:45

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for New Well

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1104:5818:1113 giờ, 13 phútkhông11:34
2 thg 1104:5718:1213 giờ, 14 phút+1 phút11:34
3 thg 1104:5618:1313 giờ, 16 phút+1 phút11:34
4 thg 1104:5618:1313 giờ, 17 phút+1 phút11:34
5 thg 1104:5518:1413 giờ, 19 phút+1 phút11:35
6 thg 1104:5418:1513 giờ, 20 phút+1 phút11:35
7 thg 1104:5418:1613 giờ, 22 phút+1 phút11:35
8 thg 1104:5318:1613 giờ, 23 phút+1 phút11:35
9 thg 1104:5218:1713 giờ, 24 phút+1 phút11:35
10 thg 1104:5218:1813 giờ, 26 phút+1 phút11:35
11 thg 1104:5118:1913 giờ, 27 phút+1 phút11:35
12 thg 1104:5118:2013 giờ, 28 phút+1 phút11:35
13 thg 1104:5018:2013 giờ, 30 phút+1 phút11:35
14 thg 1104:5018:2113 giờ, 31 phút+1 phút11:35
15 thg 1104:4918:2213 giờ, 32 phút+1 phút11:36
16 thg 1104:4918:2313 giờ, 34 phút+1 phút11:36
17 thg 1104:4818:2413 giờ, 35 phút+1 phút11:36
18 thg 1104:4818:2513 giờ, 36 phút+1 phút11:36
19 thg 1104:4818:2513 giờ, 37 phút+1 phút11:36
20 thg 1104:4718:2613 giờ, 39 phút+1 phút11:37
21 thg 1104:4718:2713 giờ, 40 phút+1 phút11:37
22 thg 1104:4718:2813 giờ, 41 phút+1 phút11:37
23 thg 1104:4618:2913 giờ, 42 phút+1 phút11:38
24 thg 1104:4618:3013 giờ, 43 phút+1 phút11:38
25 thg 1104:4618:3013 giờ, 44 phút+1 phút11:38
26 thg 1104:4618:3113 giờ, 45 phút+1 phút11:38
27 thg 1104:4518:3213 giờ, 46 phútkhông11:39
28 thg 1104:4518:3313 giờ, 47 phútkhông11:39
29 thg 1104:4518:3413 giờ, 48 phútkhông11:39
30 thg 1104:4518:3413 giờ, 49 phútkhông11:40

All sunrise and sunset times for New Well are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.