• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:03

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:25

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 22 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mugs Bore hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:38

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:50

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:44

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:44

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:37

19:51–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 45 phút

Ban ngày

05:03–18:25

Tổng cộng: 13 giờ, 22 phút

Giờ vàng

05:03–05:35

17:53–18:25

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng dân sự

04:38–05:03

18:25–18:50

Tổng cộng: 50 phút

Chạng vạng hàng hải

04:08–04:38

18:50–19:20

Tổng cộng: 59 phút

Chạng vạng thiên văn

03:37–04:08

19:20–19:51

Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mugs Bore

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:0918:1813 giờ, 9 phútkhông11:44
2 thg 1105:0818:1913 giờ, 11 phút+1 phút11:44
3 thg 1105:0718:2013 giờ, 12 phút+1 phút11:44
4 thg 1105:0718:2113 giờ, 14 phút+1 phút11:44
5 thg 1105:0618:2113 giờ, 15 phút+1 phút11:44
6 thg 1105:0518:2213 giờ, 16 phút+1 phút11:44
7 thg 1105:0518:2313 giờ, 18 phút+1 phút11:44
8 thg 1105:0418:2413 giờ, 19 phút+1 phút11:44
9 thg 1105:0418:2413 giờ, 20 phút+1 phút11:44
10 thg 1105:0318:2513 giờ, 22 phút+1 phút11:44
11 thg 1105:0218:2613 giờ, 23 phút+1 phút11:44
12 thg 1105:0218:2713 giờ, 24 phút+1 phút11:44
13 thg 1105:0118:2813 giờ, 26 phút+1 phút11:44
14 thg 1105:0118:2813 giờ, 27 phút+1 phút11:45
15 thg 1105:0118:2913 giờ, 28 phút+1 phút11:45
16 thg 1105:0018:3013 giờ, 29 phút+1 phút11:45
17 thg 1105:0018:3113 giờ, 31 phút+1 phút11:45
18 thg 1104:5918:3213 giờ, 32 phút+1 phút11:45
19 thg 1104:5918:3213 giờ, 33 phút+1 phút11:46
20 thg 1104:5918:3313 giờ, 34 phút+1 phút11:46
21 thg 1104:5818:3413 giờ, 35 phút+1 phút11:46
22 thg 1104:5818:3513 giờ, 36 phút+1 phút11:46
23 thg 1104:5818:3513 giờ, 37 phút+1 phút11:47
24 thg 1104:5818:3613 giờ, 38 phút+1 phút11:47
25 thg 1104:5718:3713 giờ, 39 phútkhông11:47
26 thg 1104:5718:3813 giờ, 40 phútkhông11:48
27 thg 1104:5718:3913 giờ, 41 phútkhông11:48
28 thg 1104:5718:3913 giờ, 42 phútkhông11:48
29 thg 1104:5718:4013 giờ, 43 phútkhông11:49
30 thg 1104:5718:4113 giờ, 44 phútkhông11:49

All sunrise and sunset times for Mugs Bore are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.