Mặt trời mọc hôm nay: 05:08
Mặt trời lặn hôm nay: 18:53
Giờ ban ngày: 13 giờ, 45 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Dixvale hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:41
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:21
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:01
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:01
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:33
20:28–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 4 phút
Ban ngày
05:08–18:53
Tổng cộng: 13 giờ, 45 phút
Giờ vàng
05:08–05:43
18:18–18:53
Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút
Chạng vạng dân sự
04:41–05:08
18:53–19:21
Tổng cộng: 54 phút
Chạng vạng hàng hải
04:08–04:41
19:21–19:53
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
Chạng vạng thiên văn
03:33–04:08
19:53–20:28
Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Dixvale
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:16 | 18:45 | 13 giờ, 29 phút | không | 12:00 |
2 thg 11 | 05:15 | 18:46 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 12:00 |
3 thg 11 | 05:14 | 18:47 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 12:00 |
4 thg 11 | 05:13 | 18:47 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 12:00 |
5 thg 11 | 05:12 | 18:48 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 12:00 |
6 thg 11 | 05:11 | 18:49 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 12:00 |
7 thg 11 | 05:10 | 18:50 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 12:00 |
8 thg 11 | 05:09 | 18:51 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 12:00 |
9 thg 11 | 05:09 | 18:52 | 13 giờ, 43 phút | +1 phút | 12:00 |
10 thg 11 | 05:08 | 18:53 | 13 giờ, 45 phút | +1 phút | 12:01 |
11 thg 11 | 05:07 | 18:54 | 13 giờ, 47 phút | +1 phút | 12:01 |
12 thg 11 | 05:06 | 18:55 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 12:01 |
13 thg 11 | 05:06 | 18:56 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 12:01 |
14 thg 11 | 05:05 | 18:57 | 13 giờ, 52 phút | +1 phút | 12:01 |
15 thg 11 | 05:04 | 18:58 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 12:01 |
16 thg 11 | 05:04 | 18:59 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 12:01 |
17 thg 11 | 05:03 | 19:00 | 13 giờ, 56 phút | +1 phút | 12:02 |
18 thg 11 | 05:03 | 19:01 | 13 giờ, 58 phút | +1 phút | 12:02 |
19 thg 11 | 05:02 | 19:02 | 13 giờ, 59 phút | +1 phút | 12:02 |
20 thg 11 | 05:02 | 19:03 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 12:02 |
21 thg 11 | 05:01 | 19:04 | 14 giờ, 2 phút | +1 phút | 12:03 |
22 thg 11 | 05:01 | 19:05 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:03 |
23 thg 11 | 05:00 | 19:06 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 12:03 |
24 thg 11 | 05:00 | 19:07 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:03 |
25 thg 11 | 05:00 | 19:08 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 12:04 |
26 thg 11 | 04:59 | 19:09 | 14 giờ, 9 phút | +1 phút | 12:04 |
27 thg 11 | 04:59 | 19:10 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:04 |
28 thg 11 | 04:59 | 19:11 | 14 giờ, 11 phút | +1 phút | 12:05 |
29 thg 11 | 04:59 | 19:12 | 14 giờ, 13 phút | +1 phút | 12:05 |
30 thg 11 | 04:58 | 19:13 | 14 giờ, 14 phút | +1 phút | 12:05 |
All sunrise and sunset times for Dixvale are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.