• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:14

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:25

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 11 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Esr Well No. 12 hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:50

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:49

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:50

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:50

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:51

19:48–23:59

Tổng cộng: 8 giờ, 3 phút

Ban ngày

05:14–18:25

Tổng cộng: 13 giờ, 11 phút

Giờ vàng

05:14–05:45

17:54–18:25

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng dân sự

04:50–05:14

18:25–18:49

Tổng cộng: 48 phút

Chạng vạng hàng hải

04:21–04:50

18:49–19:18

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng thiên văn

03:51–04:21

19:18–19:48

Tổng cộng: 59 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Esr Well No. 12

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:1918:1913 giờ, 0 phútkhông11:49
2 thg 1105:1818:2013 giờ, 1 phút+1 phút11:49
3 thg 1105:1818:2113 giờ, 3 phút+1 phút11:49
4 thg 1105:1718:2113 giờ, 4 phút+1 phút11:49
5 thg 1105:1618:2213 giờ, 5 phút+1 phút11:49
6 thg 1105:1618:2313 giờ, 6 phút+1 phút11:49
7 thg 1105:1518:2313 giờ, 7 phút+1 phút11:49
8 thg 1105:1518:2413 giờ, 9 phút+1 phút11:49
9 thg 1105:1418:2513 giờ, 10 phút+1 phút11:49
10 thg 1105:1418:2513 giờ, 11 phút+1 phút11:50
11 thg 1105:1318:2613 giờ, 12 phút+1 phút11:50
12 thg 1105:1318:2713 giờ, 13 phút+1 phút11:50
13 thg 1105:1318:2713 giờ, 14 phút+1 phút11:50
14 thg 1105:1218:2813 giờ, 15 phút+1 phút11:50
15 thg 1105:1218:2913 giờ, 16 phút+1 phút11:50
16 thg 1105:1218:2913 giờ, 17 phút+1 phút11:50
17 thg 1105:1118:3013 giờ, 18 phút+1 phút11:51
18 thg 1105:1118:3113 giờ, 19 phútkhông11:51
19 thg 1105:1118:3113 giờ, 20 phútkhông11:51
20 thg 1105:1018:3213 giờ, 21 phútkhông11:51
21 thg 1105:1018:3313 giờ, 22 phútkhông11:52
22 thg 1105:1018:3413 giờ, 23 phútkhông11:52
23 thg 1105:1018:3413 giờ, 24 phútkhông11:52
24 thg 1105:1018:3513 giờ, 25 phútkhông11:52
25 thg 1105:1018:3613 giờ, 26 phútkhông11:53
26 thg 1105:1018:3713 giờ, 26 phútkhông11:53
27 thg 1105:1018:3713 giờ, 27 phútkhông11:53
28 thg 1105:0918:3813 giờ, 28 phútkhông11:54
29 thg 1105:0918:3913 giờ, 29 phútkhông11:54
30 thg 1105:0918:3913 giờ, 29 phútkhông11:54

All sunrise and sunset times for Esr Well No. 12 are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.